Bản dịch của từ Whaling trong tiếng Việt
Whaling

Whaling (Noun)
Whaling was banned in many countries to protect whale populations.
Hoạt động săn cá voi đã bị cấm ở nhiều quốc gia để bảo vệ quần thể cá voi.
Whaling is not a sustainable practice for our oceans' health.
Hoạt động săn cá voi không phải là một cách làm bền vững cho sức khỏe đại dương.
Is whaling still practiced in any parts of the world today?
Liệu hoạt động săn cá voi vẫn được thực hiện ở đâu đó trên thế giới không?
Họ từ
Whaling là hoạt động săn bắt cá voi, được thực hiện chủ yếu để thu hoạch mỡ, thịt và xương của cá voi. Hình thức này đã tồn tại từ hàng nghìn năm, nhưng đã gây ra sự suy giảm nghiêm trọng về số lượng các loài cá voi. Khác nhau giữa Anh và Mỹ, từ "whaling" thường được sử dụng rộng rãi trong cả hai ngôn ngữ mà không có sự biến đổi đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong văn cảnh bảo vệ động vật, thuật ngữ này thường mang tính tiêu cực hơn ở các nước nói tiếng Anh.
Từ "whaling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whal", xuất phát từ ngôn ngữ Bắc Âu, với hình thức tương tự trong tiếng Iceland là "hvalr". Từ này chỉ việc săn bắt cá voi, một hoạt động đã tồn tại từ lâu trong văn hóa hàng hải của con người. Trong lịch sử, việc săn cá voi không chỉ phục vụ nhu cầu thực phẩm mà còn cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác. Ngày nay, "whaling" thường mang ý nghĩa tiêu cực, gắn liền với các vấn đề bảo tồn và đạo đức.
Từ "whaling" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài thi nghe và đọc. Trong bối cảnh nghiên cứu sinh thái hoặc bảo tồn động vật, từ này thường được nhắc đến trong các văn bản khoa học hoặc thảo luận về tác động của nạn săn cá voi đối với các hệ sinh thái biển. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc tranh luận về luật pháp và chính sách bảo vệ động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



