Bản dịch của từ Headwinds trong tiếng Việt

Headwinds

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headwinds (Noun)

hˈɛdwˌɪndz
hˈɛdwˌɪndz
01

Một cơn gió thổi vào một chiếc xe hoặc máy bay.

A wind blowing against a vehicle or aircraft.

Ví dụ

Headwinds slowed down the delivery of supplies to the remote village.

Gió ngược làm chậm quá trình giao hàng đến ngôi làng xa xôi.

Headwinds do not affect the speed of social media messages.

Gió ngược không ảnh hưởng đến tốc độ tin nhắn truyền thông xã hội.

Are headwinds a problem for public transportation in urban areas?

Gió ngược có phải là vấn đề cho giao thông công cộng ở thành phố không?

Headwinds (Noun Countable)

hˈɛdwˌɪndz
hˈɛdwˌɪndz
01

Một tình huống khó khăn hoặc phản đối.

A situation of difficulty or opposition.

Ví dụ

Many families face headwinds in accessing quality education in rural areas.

Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng ở vùng nông thôn.

The headwinds of poverty affect children's health and development negatively.

Những khó khăn do nghèo đói ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ em.

What headwinds do single parents encounter when seeking employment opportunities?

Những khó khăn nào mà các bậc phụ huynh đơn thân gặp phải khi tìm kiếm cơ hội việc làm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headwinds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headwinds

Không có idiom phù hợp