Bản dịch của từ Heart rending trong tiếng Việt
Heart rending

Heart rending (Adjective)
The heart rending story of homelessness moved everyone during the presentation.
Câu chuyện gây đau lòng về người vô gia cư đã khiến mọi người xúc động.
Many heart rending films do not get nominated for awards.
Nhiều bộ phim gây đau lòng không được đề cử giải thưởng.
Is the heart rending documentary about poverty available on Netflix?
Bộ phim tài liệu gây đau lòng về nghèo đói có trên Netflix không?
Heart rending (Verb)
The documentary about poverty was heart rending for many viewers.
Bộ phim tài liệu về nghèo đói thật đau lòng cho nhiều khán giả.
The charity event did not heart rend the audience at all.
Sự kiện từ thiện không làm khán giả cảm thấy đau lòng chút nào.
Why was the news report about homelessness so heart rending?
Tại sao bản tin về người vô gia cư lại đau lòng như vậy?
"Heart rending" là một tính từ mô tả cảm giác sâu sắc của nỗi buồn, đau đớn hoặc sự cảm thông mãnh liệt liên quan đến một tình huống hoặc sự kiện gây xúc động mạnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để thể hiện cảm xúc chân thành. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa, phát âm hay cách sử dụng, cho thấy tính nhất quán trong ngữ cảnh văn hóa Anglophone.
Cụm từ "heart rending" xuất phát từ hai thành phần: "heart" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "cor, cordis", có nghĩa là "tim", và "rending", đến từ động từ tiếng Anh cổ "rend", có nghĩa là "xé" hoặc "làm rách". Sự kết hợp này tạo ra hình ảnh gây cảm xúc mạnh mẽ, mô tả nỗi đau sâu sắc khi phải chứng kiến hoặc trải qua một tình huống bi thảm. Cách sử dụng hiện tại phản ánh tính chất cảm xúc mãnh liệt và chạm đến trái tim của người thưởng thức.
Cụm từ "heart rending" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng trong các ngữ cảnh cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là trong văn học, điện ảnh và các bài viết miêu tả sự đau thương hoặc mất mát. "Heart rending" thường xuất hiện trong các bài luận phê bình hoặc khi thảo luận về trải nghiệm con người sâu sắc, thể hiện sự đồng cảm và tình cảm mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp