Bản dịch của từ Heart rending trong tiếng Việt

Heart rending

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heart rending (Adjective)

hˈɑɹt ɹˈɛndɨŋ
hˈɑɹt ɹˈɛndɨŋ
01

Gây ra nỗi đau hoặc nỗi buồn cực độ về mặt cảm xúc.

Causing extreme emotional pain or sadness.

Ví dụ

The heart rending story of homelessness moved everyone during the presentation.

Câu chuyện gây đau lòng về người vô gia cư đã khiến mọi người xúc động.

Many heart rending films do not get nominated for awards.

Nhiều bộ phim gây đau lòng không được đề cử giải thưởng.

Is the heart rending documentary about poverty available on Netflix?

Bộ phim tài liệu gây đau lòng về nghèo đói có trên Netflix không?

Heart rending (Verb)

hˈɑɹt ɹˈɛndɨŋ
hˈɑɹt ɹˈɛndɨŋ
01

Gây ra nỗi đau hoặc nỗi buồn lớn về mặt cảm xúc.

Cause great emotional pain or sadness.

Ví dụ

The documentary about poverty was heart rending for many viewers.

Bộ phim tài liệu về nghèo đói thật đau lòng cho nhiều khán giả.

The charity event did not heart rend the audience at all.

Sự kiện từ thiện không làm khán giả cảm thấy đau lòng chút nào.

Why was the news report about homelessness so heart rending?

Tại sao bản tin về người vô gia cư lại đau lòng như vậy?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heart rending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heart rending

Không có idiom phù hợp