Bản dịch của từ Heart rending trong tiếng Việt
Heart rending
Heart rending (Adjective)
The heart rending story of homelessness moved everyone during the presentation.
Câu chuyện gây đau lòng về người vô gia cư đã khiến mọi người xúc động.
Many heart rending films do not get nominated for awards.
Nhiều bộ phim gây đau lòng không được đề cử giải thưởng.
Is the heart rending documentary about poverty available on Netflix?
Bộ phim tài liệu gây đau lòng về nghèo đói có trên Netflix không?
Heart rending (Verb)
The documentary about poverty was heart rending for many viewers.
Bộ phim tài liệu về nghèo đói thật đau lòng cho nhiều khán giả.
The charity event did not heart rend the audience at all.
Sự kiện từ thiện không làm khán giả cảm thấy đau lòng chút nào.
Why was the news report about homelessness so heart rending?
Tại sao bản tin về người vô gia cư lại đau lòng như vậy?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp