Bản dịch của từ Heart skipping a beat trong tiếng Việt
Heart skipping a beat

Heart skipping a beat (Phrase)
My heart skipped a beat when I saw John at the party.
Tim tôi đập loạn nhịp khi thấy John ở bữa tiệc.
Her heart didn't skip a beat during the social event.
Tim cô ấy không đập loạn nhịp trong sự kiện xã hội.
Did your heart skip a beat when you met Sarah?
Có phải tim bạn đập loạn nhịp khi gặp Sarah không?
Cụm từ "heart skipping a beat" đề cập đến cảm giác tim đập nhanh hoặc đột ngột ngừng lại, thường được sử dụng để diễn tả những xúc cảm mạnh mẽ như âu lo, ngạc nhiên hoặc tình yêu. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa trong môi trường giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách diễn đạt có thể linh hoạt hơn trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh văn học.
Cụm từ "heart skipping a beat" có nguồn gốc từ các thành phần trong ngôn ngữ Latinh. Từ "cor" (nghĩa là "trái tim") trong tiếng Latinh, phản ánh chức năng của trái tim như một trung tâm cảm xúc. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, liên quan đến trạng thái cảm xúc mãnh liệt, như tình yêu hay sợ hãi, làm cho trái tim như ngừng đập tạm thời. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nguyên sự kết nối với hoạt động cảm xúc lớn lao.
Cụm từ “heart skipping a beat” thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, do liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ. Tần suất sử dụng trong Speaking cao hơn do nhu cầu diễn đạt cảm giác bất ngờ, hồi hộp. Trong phần Listening và Reading, nó thường được đề cập trong văn bản mô tả tâm lý nhân vật hoặc trong các bài đọc về sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn chương, phim ảnh và âm nhạc để diễn tả những khoảnh khắc xúc động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp