Bản dịch của từ Heart skipping a beat trong tiếng Việt

Heart skipping a beat

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heart skipping a beat (Phrase)

hˈɑɹt skˈɪpɨŋ ə bˈit
hˈɑɹt skˈɪpɨŋ ə bˈit
01

Một cụm từ dùng để mô tả một cảm giác phấn khích hoặc lo lắng mãnh liệt đột ngột.

A phrase used to describe a sudden intense feeling of excitement or nervousness.

Ví dụ

My heart skipped a beat when I saw John at the party.

Tim tôi đập loạn nhịp khi thấy John ở bữa tiệc.

Her heart didn't skip a beat during the social event.

Tim cô ấy không đập loạn nhịp trong sự kiện xã hội.

Did your heart skip a beat when you met Sarah?

Có phải tim bạn đập loạn nhịp khi gặp Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heart skipping a beat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heart skipping a beat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.