Bản dịch của từ Heart-to-heart trong tiếng Việt

Heart-to-heart

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heart-to-heart (Adjective)

hɑɹtəhɑɹt
hˈɑɹttə hˈɑɹt
01

(của một cuộc trò chuyện) thẳng thắn, thân mật và cá nhân.

Of a conversation candid intimate and personal.

Ví dụ

During the heart-to-heart talk, they shared their deepest feelings.

Trong cuộc trò chuyện thẳm kín, họ chia sẻ cảm xúc sâu thẳm của mình.

The heart-to-heart discussion brought them closer as friends.

Cuộc thảo luận chân thành đã làm họ trở nên gắn bó hơn như những người bạn.

She appreciated his heart-to-heart advice on relationships.

Cô ấy đánh giá cao lời khuyên chân thành về mối quan hệ của anh ta.

Heart-to-heart (Noun)

hɑɹtəhɑɹt
hˈɑɹttə hˈɑɹt
01

Một cuộc trò chuyện thẳng thắn và thân mật.

A candid and intimate conversation.

Ví dụ

During the heart-to-heart, they shared their deepest fears and hopes.

Trong cuộc trò chuyện từ lòng này đến lòng kia, họ chia sẻ nỗi sợ và hy vọng sâu kín nhất của mình.

The heart-to-heart between the friends strengthened their bond and understanding.

Cuộc trò chuyện từ lòng này đến lòng kia giữa những người bạn củng cố mối liên kết và sự hiểu biết của họ.

She appreciated the heart-to-heart with her sister, feeling closer than ever.

Cô ấy đánh giá cao cuộc trò chuyện từ lòng này đến lòng kia với chị gái, cảm thấy gần gũi hơn bao giờ hết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heart-to-heart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heart-to-heart

Have a heart-to-heart (talk)

hˈæv ə hˈɑɹt-tˈu-hˈɑɹt tˈɔk

Tâm sự chân thành

To have a sincere and intimate talk.

They had a heart-to-heart conversation about their relationship.

Họ đã có một cuộc trò chuyện chân thành về mối quan hệ của họ.