Bản dịch của từ Heartache trong tiếng Việt
Heartache

Heartache (Noun)
Heartache can affect one's ability to focus on IELTS preparation.
Nỗi đau lòng có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào việc chuẩn bị cho IELTS.
She tries to avoid heartache by staying positive during the exam.
Cô ấy cố tránh nỗi đau lòng bằng cách duy trì tinh thần tích cực trong kỳ thi.
Does heartache impact students' performance in the speaking section of IELTS?
Liệu nỗi đau lòng có ảnh hưởng đến hiệu suất của học sinh trong phần thi nói của IELTS không?
Họ từ
"Heartache" là một danh từ tiếng Anh chỉ cảm giác đau buồn hoặc tổn thương cảm xúc, thường liên quan đến thất tình hoặc sự mất mát tình cảm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "heartache" có thể được dùng trong ngữ cảnh văn chương nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong ngữ cảnh hàng ngày. Từ này phản ánh tình trạng tâm lý tiêu cực, có thể gắn liền với sự cô đơn và buồn bã.
Từ "heartache" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "heart" (tim) và "ache" (đau). "Heart" xuất phát từ từ gốc Germanic, có nghĩa là "cơ quan bơm máu", trong khi "ache" đến từ tiếng Old English "acan", có nghĩa là "đau". Về mặt lịch sử, "heartache" đã được sử dụng để mô tả nỗi đau cảm xúc, đặc biệt là do tình yêu và mất mát, phản ánh sự kết nối giữa cảm xúc và thể xác trong văn hóa.
Từ "heartache" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi thường liên quan đến các chủ đề về tình cảm và tâm lý. Trong bối cảnh văn học và đời sống hàng ngày, "heartache" thường được sử dụng để chỉ nỗi đau lòng, thất vọng trong tình yêu hay các mối quan hệ. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài hát, thơ ca và các tác phẩm nghệ thuật nói về cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp