Bản dịch của từ Heartache trong tiếng Việt

Heartache

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heartache (Noun)

ˈhɑr.teɪk
ˈhɑr.teɪk
01

Nỗi thống khổ hoặc đau buồn về mặt cảm xúc, thường gây ra bởi sự mất mát hoặc vắng mặt của một người thân yêu.

Emotional anguish or grief typically caused by the loss or absence of someone loved.

Ví dụ

Heartache can affect one's ability to focus on IELTS preparation.

Nỗi đau lòng có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào việc chuẩn bị cho IELTS.

She tries to avoid heartache by staying positive during the exam.

Cô ấy cố tránh nỗi đau lòng bằng cách duy trì tinh thần tích cực trong kỳ thi.

Does heartache impact students' performance in the speaking section of IELTS?

Liệu nỗi đau lòng có ảnh hưởng đến hiệu suất của học sinh trong phần thi nói của IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heartache/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heartache

Không có idiom phù hợp