Bản dịch của từ Heat sensor trong tiếng Việt

Heat sensor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heat sensor (Noun)

hˈit sˈɛnsɚ
hˈit sˈɛnsɚ
01

Một dụng cụ dùng để theo dõi sự thay đổi nhiệt độ.

An instrument used to monitor temperature changes.

Ví dụ

The heat sensor detected a sudden rise in temperature.

Cảm biến nhiệt phát hiện sự tăng đột ngột của nhiệt độ.

The heat sensor did not register any fluctuations in the room.

Cảm biến nhiệt không ghi nhận bất kỳ biến động nào trong phòng.

Is the heat sensor functioning properly in the laboratory?

Cảm biến nhiệt có hoạt động đúng cách trong phòng thí nghiệm không?

02

Một thiết bị phát hiện và đo nhiệt.

A device that detects and measures heat.

Ví dụ

The heat sensor in the room helps regulate the temperature.

Cảm biến nhiệt trong phòng giúp điều chỉnh nhiệt độ.

The new building lacks a reliable heat sensor system.

Toà nhà mới thiếu hệ thống cảm biến nhiệt đáng tin cậy.

Is the heat sensor connected to the central heating system?

Cảm biến nhiệt có được kết nối với hệ thống sưởi trung tâm không?

03

Một thành phần của hệ thống phản ứng với mức nhiệt.

A component of a system that responds to heat levels.

Ví dụ

The heat sensor detected a rise in temperature in the room.

Cảm biến nhiệt phát hiện sự tăng nhiệt độ trong phòng.

The heat sensor did not pick up any unusual heat patterns.

Cảm biến nhiệt không phát hiện bất kỳ mẫu hình nhiệt nào lạ.

Did the heat sensor provide accurate data for the experiment?

Cảm biến nhiệt có cung cấp dữ liệu chính xác cho thí nghiệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heat sensor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heat sensor

Không có idiom phù hợp