Bản dịch của từ Heat sensor trong tiếng Việt
Heat sensor

Heat sensor (Noun)
Một dụng cụ dùng để theo dõi sự thay đổi nhiệt độ.
An instrument used to monitor temperature changes.
The heat sensor detected a sudden rise in temperature.
Cảm biến nhiệt phát hiện sự tăng đột ngột của nhiệt độ.
The heat sensor did not register any fluctuations in the room.
Cảm biến nhiệt không ghi nhận bất kỳ biến động nào trong phòng.
Is the heat sensor functioning properly in the laboratory?
Cảm biến nhiệt có hoạt động đúng cách trong phòng thí nghiệm không?
Một thiết bị phát hiện và đo nhiệt.
A device that detects and measures heat.
The heat sensor in the room helps regulate the temperature.
Cảm biến nhiệt trong phòng giúp điều chỉnh nhiệt độ.
The new building lacks a reliable heat sensor system.
Toà nhà mới thiếu hệ thống cảm biến nhiệt đáng tin cậy.
Is the heat sensor connected to the central heating system?
Cảm biến nhiệt có được kết nối với hệ thống sưởi trung tâm không?
The heat sensor detected a rise in temperature in the room.
Cảm biến nhiệt phát hiện sự tăng nhiệt độ trong phòng.
The heat sensor did not pick up any unusual heat patterns.
Cảm biến nhiệt không phát hiện bất kỳ mẫu hình nhiệt nào lạ.
Did the heat sensor provide accurate data for the experiment?
Cảm biến nhiệt có cung cấp dữ liệu chính xác cho thí nghiệm không?
Cảm biến nhiệt (heat sensor) là thiết bị dùng để phát hiện và đo nhiệt độ của đối tượng hoặc môi trường xung quanh. Cảm biến này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng như hệ thống điều hòa không khí, ngành công nghiệp ô tô, và trong các thiết bị điện tử tiêu dùng. Khái niệm "heat sensor" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương đối giống nhau. Tuy nhiên, từ "heat detector" cũng thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định, đặc biệt là trong hệ thống báo cháy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp