Bản dịch của từ Heavenly body trong tiếng Việt

Heavenly body

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavenly body (Idiom)

01

Một thiên thể, chẳng hạn như một ngôi sao, hành tinh hoặc mặt trăng, tồn tại trong không gian.

A celestial object such as a star planet or moon that exists in space.

Ví dụ

Stargazing is a popular hobby to observe heavenly bodies at night.

Ngắm sao là một sở thích phổ biến để quan sát các cơ thể thiên thạch vào ban đêm.

Ignoring celestial events can limit your knowledge of heavenly bodies.

Bỏ qua các sự kiện thiên văn có thể hạn chế kiến thức về các cơ thể thiên thạch.

Have you ever seen a shooting star or any other heavenly body?

Bạn đã bao giờ thấy một vì sao băng hoặc bất kỳ cơ thể thiên thạch nào khác chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heavenly body/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavenly body

Không có idiom phù hợp