Bản dịch của từ Heavy hand trong tiếng Việt
Heavy hand

Heavy hand (Phrase)
She faced criticism for her heavy-handed approach to leadership.
Cô ấy đối mặt với sự chỉ trích vì cách tiếp cận chuyên quyền.
His heavy-handed tactics alienated many supporters.
Chiến thuật chuyên quyền của anh ấy đã làm xa lánh nhiều người ủng hộ.
Did the heavy hand of the government affect your community negatively?
Có phải bàn tay chuyên quyền của chính phủ đã ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của bạn không?
She was accused of ruling with a heavy hand.
Cô ấy bị buộc tội cai trị một cách nặng nề.
He avoided making decisions that could be seen as heavy-handed.
Anh ấy tránh việc đưa ra quyết định có thể được xem là nặng nề.
Cụm từ "heavy hand" thường được sử dụng để chỉ phong cách quản lý hoặc điều hành cứng rắn, khắt khe và áp đặt. Trong ngữ cảnh này, "heavy" ngụ ý tới sự mạnh mẽ, nặng nề, trong khi "hand" đại diện cho sự kiểm soát hoặc quyền lực. Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, giáo dục và kinh doanh để mô tả cách tiếp cận thiếu linh hoạt và có thể dẫn đến phản ứng tiêu cực từ đối tượng bị quản lý.
Cụm từ "heavy hand" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gravis manus", với "gravis" mang nghĩa là nặng nề hoặc nghiêm trọng, và "manus" nghĩa là tay. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự can thiệp mạnh mẽ, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị hoặc quản lý. Qua lịch sử, cụm từ này đã được áp dụng để mô tả những biện pháp khắc khe hoặc sự kiểm soát cứng rắn, phản ánh tính chất nghiêm túc và quyết liệt trong hành động.
Cụm từ "heavy hand" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quyền lực và quản lý. Trong IELTS, cụm này không được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính trị, quản lý nhà nước hoặc kinh tế. Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự kiểm soát quá mức hoặc tác động mạnh mẽ từ một cá nhân hoặc cơ quan đối với những người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp