Bản dịch của từ Heavy hitter trong tiếng Việt

Heavy hitter

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy hitter (Noun)

01

Một người hoặc vật có ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng lớn.

A person or thing of great influence or importance.

Ví dụ

The CEO of the company is a heavy hitter in the industry.

Giám đốc điều hành của công ty là một heavy hitter trong ngành công nghiệp.

The famous singer is considered a heavy hitter in the music world.

Ca sĩ nổi tiếng được coi là một heavy hitter trong thế giới âm nhạc.

The renowned scientist is a heavy hitter in the field of research.

Nhà khoa học nổi tiếng là một heavy hitter trong lĩnh vực nghiên cứu.

Heavy hitter (Adjective)

01

Quan trọng hoặc mạnh mẽ.

Important or powerful.

Ví dụ

The CEO of the company is a heavy hitter in the industry.

Giám đốc điều hành của công ty là một người quan trọng trong ngành công nghiệp.

The heavyweight champion is considered a heavy hitter in boxing.

Vô địch hạng nặng được coi là một người quan trọng trong quyền Anh.

The professor is a heavy hitter in the academic community.

Giáo sư là một người quan trọng trong cộng đồng học thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heavy hitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy hitter

Không có idiom phù hợp