Bản dịch của từ Heavy traffic trong tiếng Việt
Heavy traffic

Heavy traffic (Phrase)
During rush hour, the city experiences heavy traffic congestion.
Trong giờ cao điểm, thành phố trải qua tắc nghẽn giao thông nặng.
The highway was blocked due to heavy traffic from an accident.
Đường cao tốc bị kẹt do giao thông nặng từ một vụ tai nạn.
People often use public transport to avoid heavy traffic jams.
Mọi người thường sử dụng phương tiện công cộng để tránh tắc nghẽn giao thông nặng.
During rush hour, heavy traffic can cause delays.
Trong giờ cao điểm, giao thông dày đặc có thể gây trễ.
The city center experiences heavy traffic on weekdays.
Trung tâm thành phố gặp phải tình trạng giao thông dày đặc vào các ngày trong tuần.
"Heavy traffic" là một thuật ngữ mô tả tình trạng giao thông đông đúc, thường xảy ra trong giờ cao điểm hoặc tại các khu vực đô thị đông dân cư. Thuật ngữ này sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ như "congestion" để diễn đạt tình trạng tương tự. Trong ngữ cảnh giao thông, "heavy traffic" ngụ ý ảnh hưởng tiêu cực đến thời gian di chuyển và an toàn giao thông.
Cụm từ "heavy traffic" xuất phát từ từ "heavy" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Tây Đức "habhō" và từ "traffic" từ tiếng Pháp "traffique", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tragficus", có nghĩa là vận chuyển. Trong ngữ cảnh hiện tại, "heavy traffic" chỉ tình trạng giao thông đông đúc, xảy ra khi lưu lượng phương tiện cao, gây cản trở việc di chuyển. Kết nối giữa lịch sử ngữ nghĩa và sử dụng hiện tại thấy rõ trong việc mô tả áp lực lên hệ thống giao thông.
Cụm từ "heavy traffic" thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về giao thông, môi trường đô thị và cơ sở hạ tầng. Trong các bài kiểm tra, cụm từ này có thể phản ánh mức độ ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn hoặc vấn đề ô nhiễm không khí do lượng xe cộ đông đúc. Ngoài ra, nó cũng thường được đề cập trong các bài luận và bài phỏng vấn khi bàn về sự phát triển urbanization.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

