Bản dịch của từ Hee-haw trong tiếng Việt
Hee-haw

Hee-haw (Noun)
The hee-haw of the donkey startled everyone at the farm event.
Tiếng hee-haw của con lừa làm mọi người hoảng hốt tại sự kiện trang trại.
The hee-haw from the mule was not heard during the party.
Tiếng hee-haw từ con la không được nghe thấy trong bữa tiệc.
Did you hear the hee-haw during the community fair last week?
Bạn có nghe thấy tiếng hee-haw trong hội chợ cộng đồng tuần trước không?
Hee-haw (Verb)
The donkey hee-hawed loudly during the community festival last Saturday.
Con lừa hee-haw to trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
The children did not hee-haw when they saw the donkey.
Bọn trẻ không hee-haw khi thấy con lừa.
Did the donkey hee-haw at the social event yesterday?
Con lừa có hee-haw tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Họ từ
Hee-haw là một từ tượng thanh, được sử dụng chủ yếu để mô phỏng tiếng kêu của lừa. Từ này thường được nghe trong ngữ cảnh vui nhộn hoặc khi diễn tả sự châm biếm, ngờ vực. Trong tiếng Anh, "hee-haw" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về phát âm hay hình thức viết, nhưng có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và điểm nhấn trong câu.
Từ "hee-haw" xuất phát từ âm thanh mà lừa phát ra, phản ánh bản chất của một biểu hiện ngữ âm mô phỏng. Roots của từ này không có nguồn gốc Latin mà chủ yếu từ tiếng Anh cổ và từ lao động nông nghiệp. Được sử dụng phổ biến để chỉ sự nhạo báng hoặc trêu chọc, "hee-haw" gợi lên hình ảnh của sự hài hước, thô tục và tinh nghịch trong giao tiếp hiện đại. Kết nối với bối cảnh văn hóa nông thôn, hiện nay, từ này thường được dùng để mô tả những tình huống vui vẻ hoặc sự cợt nhả trong giao tiếp.
Từ "hee-haw" là một từ ngữ mô phỏng âm thanh, thường được sử dụng để diễn đạt sự vui vẻ hoặc chế giễu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên, vì ngữ cảnh của kỳ thi tập trung vào ngôn ngữ chính thức và học thuật. Tuy nhiên, trong các tình huống không chính thức, như giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn hóa đại chúng, "hee-haw" thường được dùng để thể hiện niềm vui hoặc sự hài hước, đặc biệt trong các buổi tiệc tùng hoặc các sự kiện giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp