Bản dịch của từ Hee-haw trong tiếng Việt

Hee-haw

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hee-haw (Noun)

hˈihɑ
hˈihɑ
01

Tiếng kêu to và gay gắt của con lừa hoặc con la.

The loud harsh cry of a donkey or mule.

Ví dụ

The hee-haw of the donkey startled everyone at the farm event.

Tiếng hee-haw của con lừa làm mọi người hoảng hốt tại sự kiện trang trại.

The hee-haw from the mule was not heard during the party.

Tiếng hee-haw từ con la không được nghe thấy trong bữa tiệc.

Did you hear the hee-haw during the community fair last week?

Bạn có nghe thấy tiếng hee-haw trong hội chợ cộng đồng tuần trước không?

Hee-haw (Verb)

hˈihɑ
hˈihɑ
01

Tạo ra tiếng kêu chói tai của con lừa hoặc con la.

Make the loud harsh cry of a donkey or mule.

Ví dụ

The donkey hee-hawed loudly during the community festival last Saturday.

Con lừa hee-haw to trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.

The children did not hee-haw when they saw the donkey.

Bọn trẻ không hee-haw khi thấy con lừa.

Did the donkey hee-haw at the social event yesterday?

Con lừa có hee-haw tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hee-haw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hee-haw

Không có idiom phù hợp