Bản dịch của từ Heinous trong tiếng Việt
Heinous

Heinous (Adjective)
The heinous crime shocked the entire community.
Vụ án ghê tởm làm cho cả cộng đồng bàng hoàng.
He was accused of committing a heinous act of violence.
Anh ta bị buộc tội thực hiện hành vi bạo lực ghê tởm.
Was the suspect aware of the heinous nature of his actions?
Nghi phạm có nhận thức về tính chất ghê tởm của hành động của mình không?
Họ từ
Từ "heinous" được sử dụng để mô tả một hành động hay tội ác cực kỳ tồi tệ, ghê tởm hoặc độc ác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của tội phạm. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu giao tiếp, từ có thể mang âm sắc nhẹ nhàng hơn tại Hoa Kỳ so với Vương quốc Anh.
Từ "heinous" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "heinous", xuất phát từ động từ latinh "inīdere", có nghĩa là "gây gớm". Từ này được sử dụng cho những hành động tàn ác, đáng ghê tởm, thường liên quan đến tội phạm nghiêm trọng. Sự phát triển nghĩa của từ này từ thời trung cổ đến nay nhấn mạnh sự ghê tởm và bất nhân trong các hành vi được mô tả, thể hiện sự không thể chấp nhận trong xã hội.
Từ "heinous" thường gặp trong ngữ cảnh của các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó được dùng để mô tả những hành động tàn ác hoặc vô nhân đạo, với tần suất thấp nhưng có sức nặng về ngữ nghĩa. Trong những bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, văn học, và phê bình xã hội để chỉ những tội ác hoặc hành vi cực kỳ xấu xa, thay vì những hành vi sai trái thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

