Bản dịch của từ Held by trong tiếng Việt
Held by

Held by (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giữ.
Past simple and past participle of hold.
The meeting was held by the community last Saturday at 10 AM.
Cuộc họp đã được tổ chức bởi cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước lúc 10 giờ sáng.
The event was not held by the organizers due to bad weather.
Sự kiện không được tổ chức bởi ban tổ chức vì thời tiết xấu.
Was the concert held by the city council last month?
Buổi hòa nhạc có được tổ chức bởi hội đồng thành phố tháng trước không?
Held by (Phrase)
The community event was held by local volunteers last Saturday.
Sự kiện cộng đồng được tổ chức bởi các tình nguyện viên địa phương vào thứ Bảy tuần trước.
The charity meeting was not held by the main organization this year.
Cuộc họp từ thiện không được tổ chức bởi tổ chức chính năm nay.
Was the festival held by the city council last month?
Liệu lễ hội có được tổ chức bởi hội đồng thành phố tháng trước không?
Cụm từ "held by" thường được sử dụng để chỉ tình trạng hoặc điều kiện mà một cá nhân hoặc một đối tượng nào đó đang bị nắm giữ hoặc sở hữu bởi một người hoặc một tổ chức khác. Trong tiếng Anh, cấu trúc này có thể được dịch sang tiếng Việt là "được giữ bởi". Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể có những sự khác biệt về cách sử dụng hoặc ngữ điệu, nhưng về cơ bản, khái niệm vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Cụm từ "held by" xuất phát từ động từ "hold", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "holdan", nghĩa là nắm giữ, giữ chặt. "Holdan" có liên quan đến các ngôn ngữ German như tiếng Đức "halten". Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này không chỉ diễn đạt cảm giác vật lý về việc nắm giữ mà còn phát triển sang các ý nghĩa trừu tượng, như quyền sở hữu hoặc kiểm soát, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cách mà các khái niệm kết nối với nhau trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "held by" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự sở hữu hoặc kiểm soát, đặc biệt trong tài liệu pháp lý và kinh doanh. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "held by" cũng có thể đề cập đến sự hiện diện hoặc giữ một vị trí trong một tổ chức hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



