Bản dịch của từ Hematinic trong tiếng Việt
Hematinic

Hematinic (Adjective)
Có xu hướng làm tăng lượng hemoglobin trong máu.
Tending to increase the amount of hemoglobin in the blood.
Beetroot is a hematinic food that helps improve blood health.
Củ dền là thực phẩm hematinic giúp cải thiện sức khỏe máu.
Fast food is not a hematinic option for improving hemoglobin levels.
Thức ăn nhanh không phải là lựa chọn hematinic để cải thiện mức hemoglobin.
Is spinach considered a hematinic food for better blood quality?
Rau chân vịt có được coi là thực phẩm hematinic để cải thiện chất lượng máu không?
Hematinic (Noun)
Bất kỳ chất nào có xu hướng làm tăng lượng huyết sắc tố trong máu.
Any substance that tends to increase the amount of hemoglobin in the blood.
Iron supplements are a common hematinic for improving blood health.
Viên sắt là một loại hematinic phổ biến để cải thiện sức khỏe máu.
Vitamin C is not a hematinic, but it helps iron absorption.
Vitamin C không phải là hematinic, nhưng nó giúp hấp thụ sắt.
Is spinach considered a natural hematinic for increasing hemoglobin levels?
Rau chân vịt có được coi là hematinic tự nhiên để tăng mức hemoglobin không?
Hematinic là một thuật ngữ y tế chỉ đến các chất hoặc thuốc có khả năng thúc đẩy quá trình sản xuất hồng cầu trong cơ thể, thường được sử dụng trong điều trị thiếu máu. Chất này có thể bao gồm sắt, vitamin B12 và axit folic. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cụ thể.
Từ "hematinic" xuất phát từ tiếng Latin "haema", có nghĩa là "máu", và "inicus", mang nghĩa là "thuộc về". Từ này được hình thành từ "hematine", một hợp chất có liên quan đến hemoglobin, chất vận chuyển oxy trong hồng cầu. Trong y học, "hematinic" được sử dụng để mô tả các chất hoặc phương pháp có tác dụng làm tăng hàm lượng hemoglobin hoặc số lượng hồng cầu, phản ánh sự liên quan mật thiết giữa từ ngữ và chức năng sinh học mà nó biểu thị.
Từ "hematinic" thường xuất hiện trong các văn bản y học và sinh lý, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong IELTS Writing, có thể gặp từ này trong bối cảnh thảo luận về các vấn đề dinh dưỡng hoặc sức khoẻ, đặc biệt là liên quan đến việc phòng ngừa thiếu máu. Trong các ngữ cảnh khác, "hematinic" thường được sử dụng để chỉ các chất bổ sung có khả năng tăng cường sản xuất hồng cầu trong điều trị bệnh thiếu máu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất