Bản dịch của từ Hematinic trong tiếng Việt

Hematinic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hematinic (Adjective)

hɛmətˈɪnɪk
hɛmətˈɪnɪk
01

Có xu hướng làm tăng lượng hemoglobin trong máu.

Tending to increase the amount of hemoglobin in the blood.

Ví dụ

Beetroot is a hematinic food that helps improve blood health.

Củ dền là thực phẩm hematinic giúp cải thiện sức khỏe máu.

Fast food is not a hematinic option for improving hemoglobin levels.

Thức ăn nhanh không phải là lựa chọn hematinic để cải thiện mức hemoglobin.

Is spinach considered a hematinic food for better blood quality?

Rau chân vịt có được coi là thực phẩm hematinic để cải thiện chất lượng máu không?

Hematinic (Noun)

hɛmətˈɪnɪk
hɛmətˈɪnɪk
01

Bất kỳ chất nào có xu hướng làm tăng lượng huyết sắc tố trong máu.

Any substance that tends to increase the amount of hemoglobin in the blood.

Ví dụ

Iron supplements are a common hematinic for improving blood health.

Viên sắt là một loại hematinic phổ biến để cải thiện sức khỏe máu.

Vitamin C is not a hematinic, but it helps iron absorption.

Vitamin C không phải là hematinic, nhưng nó giúp hấp thụ sắt.

Is spinach considered a natural hematinic for increasing hemoglobin levels?

Rau chân vịt có được coi là hematinic tự nhiên để tăng mức hemoglobin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hematinic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hematinic

Không có idiom phù hợp