Bản dịch của từ Hemimetabolous trong tiếng Việt
Hemimetabolous

Hemimetabolous (Adjective)
Grasshoppers are hemimetabolous insects that grow without a pupal stage.
Châu chấu là côn trùng hemimetabolous phát triển mà không có giai đoạn nhộng.
Butterflies are not hemimetabolous insects; they have a pupal stage.
Bướm không phải là côn trùng hemimetabolous; chúng có giai đoạn nhộng.
Are all social insects hemimetabolous like termites and grasshoppers?
Tất cả các côn trùng xã hội có phải là hemimetabolous như mối và châu chấu không?
Họ từ
Từ "hemimetabolous" (adj) chỉ một loại quá trình phát triển của một số loài côn trùng, trong đó các giai đoạn phát triển không có sự chuyển đổi rõ rệt giữa ấu trùng và con trưởng thành. Côn trùng hemimetabolous như châu chấu và ruồi đều trải qua ba giai đoạn: trứng, ấu trùng, và con trưởng thành. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong sinh học và sinh thái học, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hoặc phát âm.
Từ "hemimetabolous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hemi-" nghĩa là "một phần" và "metabolus" từ tiếng Hy Lạp "metabole" có nghĩa là "biến đổi". Hàm ý của từ này mô tả một hình thức biến thái không hoàn chỉnh ở côn trùng, trong đó giai đoạn ấu trùng và trưởng thành khác nhau nhưng không trải qua giai đoạn nhộng như ở các loài biến thái hoàn chỉnh. Sự kết nối này nhấn mạnh tính chất phát triển từng bước trong vòng đời của các loài côn trùng như châu chấu và muỗi.
Từ "hemimetabolous" chỉ một loại hình phát triển của côn trùng, trong đó quá trình biến hình diễn ra mà không có giai đoạn nhộng rõ rệt. Từ này khá hiếm gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong bài đọc. Trong các ngữ cảnh khoa học sinh học, "hemimetabolous" thường được sử dụng khi mô tả sự phát triển của côn trùng như rệp, châu chấu hay ruồi, trong các nghiên cứu về sinh thái và sự tiến hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp