Bản dịch của từ Hemimetabolous trong tiếng Việt
Hemimetabolous
Adjective
Hemimetabolous (Adjective)
Ví dụ
Grasshoppers are hemimetabolous insects that grow without a pupal stage.
Châu chấu là côn trùng hemimetabolous phát triển mà không có giai đoạn nhộng.
Butterflies are not hemimetabolous insects; they have a pupal stage.
Bướm không phải là côn trùng hemimetabolous; chúng có giai đoạn nhộng.
Are all social insects hemimetabolous like termites and grasshoppers?
Tất cả các côn trùng xã hội có phải là hemimetabolous như mối và châu chấu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hemimetabolous
Không có idiom phù hợp