Bản dịch của từ Hemline trong tiếng Việt
Hemline
Noun [U/C]
Hemline (Noun)
hˈɛmlˌɑɪn
hˈɛmlˌɑɪn
Ví dụ
The hemline of her skirt was above the knee.
Lưỡi váy của cô ấy cao hơn đầu gối.
Fashion trends often dictate the hemline of dresses.
Xu hướng thời trang thường quyết định lưỡi váy của váy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hemline
Không có idiom phù hợp