Bản dịch của từ Henpecked trong tiếng Việt
Henpecked

Henpecked (Adjective)
(đặc biệt là với chồng hoặc bạn trai) bị đe dọa hoặc choáng ngợp bởi người mẫu hệ, vợ hoặc bạn gái cằn nhằn hoặc hống hách.
Particularly of husbands or boyfriends intimidated or overwhelmed by a nagging or overbearing matriarch wife or girlfriend.
John feels henpecked by his girlfriend, Sarah, during their arguments.
John cảm thấy bị áp lực bởi bạn gái, Sarah, trong các cuộc cãi nhau.
Many men are henpecked, but they often do not admit it.
Nhiều người đàn ông bị áp lực, nhưng họ thường không thừa nhận điều đó.
Is Tom henpecked by his wife, Lisa, or is he happy?
Tom có bị áp lực bởi vợ mình, Lisa, hay anh ấy hạnh phúc?
Từ "henpecked" chỉ người chồng hoặc bạn nam bị áp lực từ vợ hoặc bạn gái, thường liên quan tới việc họ phải làm theo yêu cầu hoặc mong muốn của phụ nữ trong mối quan hệ. Từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và có thể được dịch sang tiếng Anh Anh nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn ở Mỹ. Trong cách sử dụng, từ này thường ám chỉ đến sự không bình đẳng trong mối quan hệ vợ chồng.
Từ "henpecked" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hen" (gà mái) và "peck" (mổ). Từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh hình ảnh người chồng bị kiểm soát hoặc thao túng bởi vợ, giống như cách mà gà mái sử dụng mỏ để mổ thức ăn và thu hút sự chú ý. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh sự yếu kém hay thiếu tự chủ trong mối quan hệ hôn nhân, tương tự như hình ảnh ban đầu từ nguyên.
Từ "henpecked" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần speaking và writing khi đề cập đến mối quan hệ gia đình hoặc xã hội, điển hình là trong các cuộc thảo luận về vai trò giới. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, bao gồm phim ảnh và văn học, để mô tả người chồng bị kiểm soát bởi vợ, thể hiện sự không đồng thuận trong hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp