Bản dịch của từ Matriarch trong tiếng Việt
Matriarch

Matriarch (Noun)
The matriarch of the clan made important decisions for the family.
Người phụ nữ đứng đầu bộ tộc đưa ra quyết định quan trọng cho gia đình.
The matriarch's wisdom guided the tribe through challenging times.
Sự khôn ngoan của người phụ nữ đứng đầu hướng dẫn bộ tộc qua những thời khó khăn.
The matriarch's authority was respected by all members of the family.
Quyền lực của người phụ nữ đứng đầu được tất cả thành viên trong gia đình tôn trọng.
Họ từ
Từ "matriarch" chỉ người phụ nữ đứng đầu trong một gia đình hoặc cộng đồng, thường có quyền lực và ảnh hưởng lớn tới các thành viên khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "matriarch" có thể gợi lên hình ảnh của người phụ nữ giữ vai trò lãnh đạo chi phối trong các mối quan hệ gia đình, điều này khác với hình ảnh "patriarch" (người đàn ông đứng đầu).
Từ "matriarch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "matriarcha", được cấu thành từ "mater" (mẹ) và "archē" (cầm quyền). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, dùng để chỉ người phụ nữ đứng đầu hoặc có quyền lực trong một gia đình hoặc cộng đồng. Sự kết hợp giữa ý nghĩa về mẹ và quyền lực đã tạo nên khái niệm độc đáo về người phụ nữ lãnh đạo, phản ánh vai trò quan trọng của phụ nữ trong các cấu trúc xã hội gia đình.
Từ "matriarch" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề gia đình, xã hội và văn hóa. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người phụ nữ đứng đầu trong một gia đình hoặc cộng đồng, biểu thị vai trò lãnh đạo và quyền lực của phụ nữ. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu về xã hội học và nhân học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp