Bản dịch của từ Matriarch trong tiếng Việt

Matriarch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matriarch (Noun)

mˈeitɹiˌɑɹk
mˈeitɹiˌɑɹk
01

Một người phụ nữ là người đứng đầu một gia đình hoặc bộ lạc.

A woman who is the head of a family or tribe.

Ví dụ

The matriarch of the clan made important decisions for the family.

Người phụ nữ đứng đầu bộ tộc đưa ra quyết định quan trọng cho gia đình.

The matriarch's wisdom guided the tribe through challenging times.

Sự khôn ngoan của người phụ nữ đứng đầu hướng dẫn bộ tộc qua những thời khó khăn.

The matriarch's authority was respected by all members of the family.

Quyền lực của người phụ nữ đứng đầu được tất cả thành viên trong gia đình tôn trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matriarch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matriarch

Không có idiom phù hợp