Bản dịch của từ Heralds trong tiếng Việt

Heralds

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heralds (Verb)

hˈɛɹldz
hˈɛɹldz
01

Thông báo hoặc tuyên bố.

To announce or proclaim.

Ví dụ

The local newspaper heralds the upcoming charity event.

Báo địa phương tuyên bố sự kiện từ thiện sắp tới.

She never heralds bad news to avoid causing unnecessary worry.

Cô ấy không bao giờ tuyên bố tin tức xấu để tránh gây lo lắng không cần thiết.

Do you think it's appropriate to herald the contest winners today?

Bạn có nghĩ rằng việc tuyên bố người chiến thắng cuộc thi hôm nay là thích hợp không?

Heralds (Noun)

hˈɛɹldz
hˈɛɹldz
01

Một người hoặc vật thông báo hoặc báo hiệu sự tiếp cận của người khác.

A person or thing that announces or signals the approach of another.

Ví dụ

The sound of sirens heralds the arrival of emergency services.

Âm thanh của còi báo hiệu sự đến của các dịch vụ khẩn cấp.

The absence of birdsong heralds the onset of winter in the city.

Sự vắng mặt của tiếng hót của chim báo hiệu sự bắt đầu của mùa đông ở thành phố.

Do you think the dark clouds herald a storm approaching?

Bạn có nghĩ rằng những đám mây đen báo hiệu một cơn bão đang đến gần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heralds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heralds

Không có idiom phù hợp