Bản dịch của từ Hesperidium trong tiếng Việt
Hesperidium

Hesperidium (Noun)
An orange is a common hesperidium enjoyed during social gatherings.
Cam là một loại hesperidium phổ biến được thưởng thức trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Grapefruits are not a typical hesperidium at summer parties.
Bưởi không phải là một loại hesperidium điển hình trong các bữa tiệc mùa hè.
Is a hesperidium like an orange suitable for a picnic?
Một loại hesperidium như cam có phù hợp cho một buổi picnic không?
Hesperidium là một loại quả đặc trưng của họ cam quýt (Rutaceae), được định nghĩa bởi vỏ ngoài dày và nhiều múi bên trong. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học thực vật để mô tả các loại quả như cam, chanh, và quýt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng. Hesperidium xuất phát từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến các loại trái cây thần thoại.
Từ "hesperidium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hesperidium", nghĩa là "quả của phương Tây", xuất phát từ từ "Hesperides", trong thần thoại Hy Lạp chỉ những nàng tiên bảo vệ cây táo vàng ở phương Tây. Từ này được sử dụng để chỉ loại trái cây có vỏ dày và chứa nước như cam, chanh. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua hình thức và cấu trúc của loại quả này, đặc biệt trong lĩnh vực thực vật học.
Hesperidium là một thuật ngữ botanic chỉ một loại trái cây đa phần là trái cây họ chanh (Rutaceae), như cam và chanh, có vỏ dày và chứa nước bên trong. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng của từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing Task và Speaking Task khi thảo luận về thực phẩm và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu liên quan đến thực vật học hoặc nông nghiệp, đặc biệt là khi phân loại trái cây.