Bản dịch của từ Hesperidium trong tiếng Việt

Hesperidium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hesperidium (Noun)

hɛspəɹˈɪdiəm
hɛspəɹˈɪdiəm
01

Quả có cùi được cắt nhỏ bên trong vỏ có thể tách rời, ví dụ: một quả cam hoặc bưởi.

A fruit with sectioned pulp inside a separable rind eg an orange or grapefruit.

Ví dụ

An orange is a common hesperidium enjoyed during social gatherings.

Cam là một loại hesperidium phổ biến được thưởng thức trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Grapefruits are not a typical hesperidium at summer parties.

Bưởi không phải là một loại hesperidium điển hình trong các bữa tiệc mùa hè.

Is a hesperidium like an orange suitable for a picnic?

Một loại hesperidium như cam có phù hợp cho một buổi picnic không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hesperidium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hesperidium

Không có idiom phù hợp