Bản dịch của từ Heteroaromatic trong tiếng Việt
Heteroaromatic

Heteroaromatic (Adjective)
Heteroaromatic compounds are essential in many social chemistry applications.
Các hợp chất heteroaromatic rất quan trọng trong nhiều ứng dụng hóa xã hội.
Not all social studies focus on heteroaromatic compounds in chemistry.
Không phải tất cả các nghiên cứu xã hội đều tập trung vào hợp chất heteroaromatic trong hóa học.
Are heteroaromatic compounds used in social science research today?
Các hợp chất heteroaromatic có được sử dụng trong nghiên cứu xã hội ngày nay không?
Từ "heteroaromatic" đề cập đến một loại hợp chất hữu cơ chứa cả vòng thơm và ít nhất một nguyên tử không phải carbon (như nitơ, oxy hoặc lưu huỳnh) trong cấu trúc vòng của nó. Các hợp chất heteroaromatic có tính chất hóa học đặc biệt và thường được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực, từ dược phẩm đến vật liệu mới. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng về viết và phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù sự sử dụng và nghiên cứu có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh khoa học cụ thể.
Từ "heteroaromatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "heteros" có nghĩa là "khác" và "aromatic" từ tiếng Latin "aromaticus", có nguồn gốc từ chữ "aroma". Trong hóa học, "heteroaromatic" chỉ những hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng chứa ít nhất một nguyên tử phi carbon (như lưu huỳnh, nitơ hoặc oxy). Khái niệm này gắn liền với sự phát triển của hóa học hữu cơ, đặc biệt trong việc nghiên cứu các phân tử có tính chất sinh học và ứng dụng trong công nghiệp.
Từ "heteroaromatic" thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hóa học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên trong phần đọc và viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS có thể được coi là thấp, chủ yếu trong bối cảnh mô tả cấu trúc phân tử hoặc tính chất hóa học. Trong bối cảnh rộng hơn, "heteroaromatic" thường được sử dụng trong nghiên cứu về các hợp chất hữu cơ, dược phẩm và vật liệu mới. Từ này mang tính chuyên môn cao và ít gặp trong ngôn ngữ thông dụng hàng ngày.