Bản dịch của từ Heteroaromatic trong tiếng Việt

Heteroaromatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heteroaromatic(Adjective)

hɛtəɹoʊæɹəmˈætɪk
hɛtəɹoʊæɹəmˈætɪk
01

Biểu thị một hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng vừa dị vòng vừa thơm.

Denoting an organic compound with a ring structure which is both heterocyclic and aromatic.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh