Bản dịch của từ Heteroaromatic trong tiếng Việt

Heteroaromatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heteroaromatic (Adjective)

01

Biểu thị một hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng vừa dị vòng vừa thơm.

Denoting an organic compound with a ring structure which is both heterocyclic and aromatic.

Ví dụ

Heteroaromatic compounds are essential in many social chemistry applications.

Các hợp chất heteroaromatic rất quan trọng trong nhiều ứng dụng hóa xã hội.

Not all social studies focus on heteroaromatic compounds in chemistry.

Không phải tất cả các nghiên cứu xã hội đều tập trung vào hợp chất heteroaromatic trong hóa học.

Are heteroaromatic compounds used in social science research today?

Các hợp chất heteroaromatic có được sử dụng trong nghiên cứu xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heteroaromatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heteroaromatic

Không có idiom phù hợp