Bản dịch của từ Heteroaromatic trong tiếng Việt
Heteroaromatic
Adjective
Heteroaromatic (Adjective)
Ví dụ
Heteroaromatic compounds are essential in many social chemistry applications.
Các hợp chất heteroaromatic rất quan trọng trong nhiều ứng dụng hóa xã hội.
Not all social studies focus on heteroaromatic compounds in chemistry.
Không phải tất cả các nghiên cứu xã hội đều tập trung vào hợp chất heteroaromatic trong hóa học.
Are heteroaromatic compounds used in social science research today?
Các hợp chất heteroaromatic có được sử dụng trong nghiên cứu xã hội ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Heteroaromatic
Không có idiom phù hợp