Bản dịch của từ Heterogeneousness trong tiếng Việt

Heterogeneousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heterogeneousness (Noun)

hɛtəɹədʒˈiniəsnɛs
hɛtəɹədʒˈiniəsnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái bao gồm các yếu tố khác nhau hoặc đa dạng về bản chất.

The quality or state of consisting of dissimilar elements or being diverse in nature.

Ví dụ

The heterogeneousness of communities enriches cultural experiences in city life.

Sự đa dạng của các cộng đồng làm phong phú trải nghiệm văn hóa trong thành phố.

The school does not promote heterogeneousness among its students.

Trường học không khuyến khích sự đa dạng giữa các học sinh.

Is the heterogeneousness of society beneficial for social development?

Liệu sự đa dạng của xã hội có lợi cho sự phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heterogeneousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heterogeneousness

Không có idiom phù hợp