Bản dịch của từ Heterogeneousness trong tiếng Việt
Heterogeneousness

Heterogeneousness (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái bao gồm các yếu tố khác nhau hoặc đa dạng về bản chất.
The quality or state of consisting of dissimilar elements or being diverse in nature.
The heterogeneousness of communities enriches cultural experiences in city life.
Sự đa dạng của các cộng đồng làm phong phú trải nghiệm văn hóa trong thành phố.
The school does not promote heterogeneousness among its students.
Trường học không khuyến khích sự đa dạng giữa các học sinh.
Is the heterogeneousness of society beneficial for social development?
Liệu sự đa dạng của xã hội có lợi cho sự phát triển xã hội không?
Họ từ
Tính không đồng nhất (heterogeneousness) chỉ trạng thái hoặc đặc tính của một tập hợp hoặc hệ thống được cấu thành từ các phần tử khác nhau, không đồng nhất về mặt tính chất, cấu trúc hay bản chất. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, sinh học và xã hội học. Trong tiếng Anh, từ này có thể gặp chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật; không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ do sự khác biệt trong ngữ âm của hai ngôn ngữ này.
Từ "heterogeneousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "heterogeneus", nghĩa là "khác loại". Tiền tố "hetero-" diễn tả sự khác biệt, trong khi "-geneus" có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "loại". Từ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh khoa học vào thế kỷ 19 để chỉ tính chất của một tập hợp không đồng nhất. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự đa dạng và sự khác biệt trong các thành phần cấu thành của một hệ thống.
Từ "heterogeneousness" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thường ưu tiên từ vựng quen thuộc hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc các chủ đề liên quan đến nghiên cứu xã hội, sinh học hoặc hóa học, nơi sự đa dạng và khác biệt của các thành phần được thảo luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "heterogeneousness" thường được dùng khi nói về sự đa dạng trong các nhóm, tổ chức hoặc cấu trúc, phản ánh tính chất phức tạp và không đồng nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp