Bản dịch của từ Heteroscedasticity trong tiếng Việt
Heteroscedasticity

Heteroscedasticity (Noun)
Heteroscedasticity affects income distribution in urban areas like New York.
Tính không đồng nhất ảnh hưởng đến phân phối thu nhập ở các khu vực đô thị như New York.
Heteroscedasticity does not occur in every social study conducted by researchers.
Tính không đồng nhất không xảy ra trong mọi nghiên cứu xã hội do các nhà nghiên cứu thực hiện.
Is heteroscedasticity common in studies of social inequality in America?
Tính không đồng nhất có phổ biến trong các nghiên cứu về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ không?
Heteroscedasticity là một thuật ngữ trong thống kê, mô tả tình trạng mà phương sai của sai số trong một mô hình hồi quy không đồng nhất. Điều này có thể làm giảm độ tin cậy của các ước lượng, gây sai lệch trong các kiểm định giả thuyết. Trong thực tế, heteroscedasticity thường được phát hiện thông qua biểu đồ phân tán hoặc kiểm định Breusch-Pagan. Nó không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "heteroscedasticity" được hình thành từ gốc Latin "hetero-", nghĩa là "khác nhau", và từ Hy Lạp "skedastikos", có nghĩa là "phân tán". Thuật ngữ này xuất hiện trong thống kê, chỉ sự không đồng nhất trong phương sai của các sai số trong một mô hình hồi quy. Khái niệm này trở nên quan trọng trong phân tích dữ liệu, vì nó ảnh hưởng đến hiệu suất và độ tin cậy của các ước lượng thống kê, đặc biệt trong các bài toán kinh tế và xã hội học.
Từ "heteroscedasticity" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Listening, nơi chủ đề chủ yếu là giao tiếp hàng ngày và các vấn đề xã hội. Tuy nhiên, nó thường gặp trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong môn kinh tế học và thống kê, liên quan đến sự thay đổi của phương sai trong các mô hình hồi quy. Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu và báo cáo khoa học khi phân tích dữ liệu.