Bản dịch của từ Heuristic trong tiếng Việt
Heuristic

Heuristic (Adjective)
Her heuristic approach to problem-solving led to innovative solutions.
Cách tiếp cận heuristics của cô ấy đã dẫn đến những giải pháp sáng tạo.
The teacher used a heuristic method to encourage independent thinking in students.
Giáo viên đã sử dụng phương pháp heuristics để khuyến khích tư duy độc lập ở học sinh.
The seminar focused on developing heuristic skills for problem-solving in groups.
Hội thảo tập trung vào phát triển kỹ năng heuristics cho việc giải quyết vấn đề trong nhóm.
Heuristic (Noun)
Một quá trình hoặc phương pháp heuristic.
A heuristic process or method.
Using heuristics can help in decision-making in social situations.
Sử dụng phương pháp suy luận có thể giúp trong việc ra quyết định trong các tình huống xã hội.
She relied on heuristics to navigate through the social norms.
Cô ấy phụ thuộc vào phương pháp suy luận để điều hướng qua các quy tắc xã hội.
The heuristic approach simplified the social problem-solving process.
Phương pháp suy luận đã đơn giản hóa quá trình giải quyết vấn đề xã hội.
Họ từ
Thuật ngữ "heuristic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "heuriskein", có nghĩa là "tìm ra". Trong ngữ cảnh nghiên cứu và giáo dục, "heuristic" chỉ các phương pháp hoặc chiến lược giúp cá nhân khám phá và học hỏi thông qua kinh nghiệm và thực hành. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong giáo dục Anh, nó có thể tập trung hơn vào phát triển tư duy phản biện, trong khi Mỹ nhấn mạnh vào các kỹ thuật giải quyết vấn đề.
Từ "heuristic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "heuriskein", nghĩa là "tìm ra" hoặc "khám phá". Nó xuất hiện trong ngữ cảnh triết học và khoa học trong thế kỷ 20 để mô tả các phương pháp và chiến lược mà con người sử dụng để khám phá, học hỏi và giải quyết vấn đề. Ngày nay, "heuristic" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và khoa học máy tính để chỉ những quy trình hoặc nguyên tắc, nhằm giúp cá nhân hoặc nhóm tìm ra giải pháp hoặc kiến thức mới một cách sáng tạo và hiệu quả.
Từ "heuristic" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu và phương pháp giải quyết vấn đề trong lĩnh vực tâm lý học và khoa học máy tính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết. Nó được sử dụng để mô tả các phương pháp hoặc quy trình tìm kiếm giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Trong các lĩnh vực như giáo dục và học tập, "heuristic" thường được nhắc đến khi bàn về cách thức khám phá và phát triển tư duy độc lập của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp