Bản dịch của từ Hexane trong tiếng Việt

Hexane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hexane (Noun)

01

Một hydrocacbon lỏng không màu thuộc dãy ankan, có trong xăng dầu.

A colourless liquid hydrocarbon of the alkane series present in petroleum spirit.

Ví dụ

Hexane is often used in social science experiments for extracting oils.

Hexane thường được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học xã hội để chiết xuất dầu.

Hexane is not safe for use in public social events.

Hexane không an toàn để sử dụng trong các sự kiện xã hội công cộng.

Is hexane commonly found in social research studies on chemicals?

Hexane có thường được tìm thấy trong các nghiên cứu xã hội về hóa chất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hexane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hexane

Không có idiom phù hợp