Bản dịch của từ Hexane trong tiếng Việt
Hexane

Hexane (Noun)
Hexane is often used in social science experiments for extracting oils.
Hexane thường được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học xã hội để chiết xuất dầu.
Hexane is not safe for use in public social events.
Hexane không an toàn để sử dụng trong các sự kiện xã hội công cộng.
Is hexane commonly found in social research studies on chemicals?
Hexane có thường được tìm thấy trong các nghiên cứu xã hội về hóa chất không?
Hexane là một hợp chất hữu cơ, có công thức hóa học C6H14, thuộc nhóm ankan. Nó là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, được sử dụng chủ yếu như một dung môi công nghiệp và trong sản xuất một số loại nhựa và cao su. Trong tiếng Anh, hexane được viết giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ, với âm 'h' được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ. Hexane có tính chất hóa học ổn định, nhưng cần được xử lý cẩn thận do tính độc hại có thể xảy ra.
Từ "hexane" bắt nguồn từ tiếng Latin "hex", có nghĩa là "sáu", kết hợp với hậu tố "-ane", dùng để chỉ các hydrocarbon có cấu trúc chuỗi mạch. Hexane được phát hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19, là một trong những alkanes quan trọng. Với công thức hóa học C6H14, hexane được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hoá học như dung môi và trong quá trình chiết xuất dầu, phản ánh cấu trúc và tính chất của nó.
Hexane là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Trong phần nghe và đọc, hexane có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hóa học hữu cơ hoặc quy trình công nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu về khoa học môi trường, nơi nó được đề cập đến như một loại dung môi và trong các nghiên cứu về ô nhiễm. Sự hiểu biết về hexane rất cần thiết cho sinh viên ngành hóa học, kỹ thuật và môi trường.