Bản dịch của từ Hierarchically trong tiếng Việt
Hierarchically

Hierarchically (Adverb)
The company operates hierarchically, with clear roles for each employee.
Công ty hoạt động theo cấp bậc, với vai trò rõ ràng cho mỗi nhân viên.
They do not organize their community hierarchically like other groups do.
Họ không tổ chức cộng đồng của mình theo cấp bậc như các nhóm khác.
Do you think societies should be structured hierarchically for better order?
Bạn có nghĩ rằng các xã hội nên được cấu trúc theo cấp bậc để tốt hơn không?
Liên quan đến mối quan hệ bắc cầu giữa các đối tượng mà theo đó chúng có thể được sắp xếp thành một hệ thống phân cấp.
Pertaining to a transitive relation between objects by which they may be ordered into a hierarchy.
In society, roles are hierarchically structured based on authority and responsibility.
Trong xã hội, các vai trò được cấu trúc theo thứ bậc dựa trên quyền lực và trách nhiệm.
Not all communities are hierarchically organized; some are more egalitarian.
Không phải tất cả các cộng đồng đều được tổ chức theo thứ bậc; một số bình đẳng hơn.
Are social classes hierarchically arranged in modern cities like New York?
Các tầng lớp xã hội có được sắp xếp theo thứ bậc ở các thành phố hiện đại như New York không?
Họ từ
Từ "hierarchically" là trạng từ được sử dụng để miêu tả cách thức tổ chức hoặc phân chia các yếu tố theo một thứ bậc rõ ràng, thường liên quan đến quyền lực hoặc vai trò. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh – Mỹ đều sử dụng "hierarchically" mà không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, một số âm thanh có thể khác nhau trong ngữ điệu và phát âm do sự khác biệt trong cách nói của người Anh và người Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, quản trị hay tổ chức.
Từ "hierarchically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "hierarchia", trong đó "hieros" có nghĩa là "thánh" và "archia" có nghĩa là "quyền lực" hay "cai trị". Từ này đã được Latin hóa thành "hierarchia" trước khi du nhập vào tiếng Anh. Cách sử dụng hiện tại của từ này phản ánh cấu trúc tổ chức phân cấp, trong đó các cấp bậc hoặc vị trí được sắp xếp theo thứ tự quyền lực, một khái niệm đã được phát triển từ những thời kỳ đầu của các tổ chức tôn giáo đến các lĩnh vực khác như quản trị và xã hội.
Từ "hierarchically" xuất hiện khá thường xuyên trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh mô tả cấu trúc tổ chức hoặc phân chia quyền lực. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức phân cấp trong các lĩnh vực như quản lý, xã hội học và sinh học. Ngoài ra, trong các tài liệu nghiên cứu, "hierarchically" thường được nhắc đến khi bàn luận về các hệ thống phức tạp hoặc mối quan hệ giữa các thành phần.