Bản dịch của từ High-fidelity system trong tiếng Việt
High-fidelity system

High-fidelity system (Noun)
Một hệ thống tái tạo chính xác tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh.
A system that accurately reproduces audio or visual signals.
The high-fidelity system played music with incredible clarity at the party.
Hệ thống âm thanh chất lượng cao phát nhạc với độ rõ nét tuyệt vời tại bữa tiệc.
The high-fidelity system did not distort the sound during the concert.
Hệ thống âm thanh chất lượng cao không làm méo âm thanh trong buổi hòa nhạc.
Is the high-fidelity system worth the investment for community events?
Hệ thống âm thanh chất lượng cao có đáng để đầu tư cho các sự kiện cộng đồng không?
High-fidelity system (Phrase)
Sự kết hợp của các từ đề cập đến việc tái tạo chính xác tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh.
A combination of words that refers to an accurate reproduction of audio or visual signals.
The high-fidelity system in our community center enhances audio for events.
Hệ thống âm thanh chất lượng cao tại trung tâm cộng đồng nâng cao âm thanh cho sự kiện.
The school does not have a high-fidelity system for presentations.
Trường học không có hệ thống âm thanh chất lượng cao cho các bài thuyết trình.
Does your home have a high-fidelity system for movie nights?
Nhà bạn có hệ thống âm thanh chất lượng cao cho các buổi tối xem phim không?
Hệ thống độ trung thực cao (high-fidelity system) là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và điện tử, chỉ các hệ thống tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh với độ chính xác tối đa so với nguồn gốc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp âm thanh và video để chỉ sự tái tạo gần như hoàn hảo về chất lượng. Hệ thống này nhấn mạnh vào việc cung cấp trải nghiệm nghe nhìn chân thực, đảm bảo rằng mọi chi tiết được biểu diễn sắc nét và rõ ràng.
Thuật ngữ "high-fidelity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "fidelity" xuất phát từ "fidelitas", mang nghĩa là sự trung thành hoặc độ chính xác. "High" là từ tiếng Anh cổ có nghĩa là cao hoặc tôn quý. Kết hợp lại, "high-fidelity" chỉ sự tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh với độ chính xác và độ trung thực cao so với nguồn gốc. Qua thời gian, nó đã được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực âm thanh, điện ảnh và công nghệ, thể hiện sự tôn trọng đối với chất lượng thông tin và trải nghiệm người dùng.
Khái niệm "high-fidelity system" ám chỉ đến hệ thống có độ chính xác và chân thực cao trong việc tái hiện âm thanh hoặc hình ảnh. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này ít phổ biến trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hoặc truyền thông. Thông thường, "high-fidelity" được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh, sản xuất phim hoặc nghiên cứu công nghệ thông tin, nơi yêu cầu chất lượng cao trong trải nghiệm người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp