Bản dịch của từ High-fidelity system trong tiếng Việt

High-fidelity system

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-fidelity system (Noun)

hˌaɪfɨdˈɛmɨtli sˈɪstəm
hˌaɪfɨdˈɛmɨtli sˈɪstəm
01

Một hệ thống tái tạo chính xác tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh.

A system that accurately reproduces audio or visual signals.

Ví dụ

The high-fidelity system played music with incredible clarity at the party.

Hệ thống âm thanh chất lượng cao phát nhạc với độ rõ nét tuyệt vời tại bữa tiệc.

The high-fidelity system did not distort the sound during the concert.

Hệ thống âm thanh chất lượng cao không làm méo âm thanh trong buổi hòa nhạc.

Is the high-fidelity system worth the investment for community events?

Hệ thống âm thanh chất lượng cao có đáng để đầu tư cho các sự kiện cộng đồng không?

High-fidelity system (Phrase)

hˌaɪfɨdˈɛmɨtli sˈɪstəm
hˌaɪfɨdˈɛmɨtli sˈɪstəm
01

Sự kết hợp của các từ đề cập đến việc tái tạo chính xác tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh.

A combination of words that refers to an accurate reproduction of audio or visual signals.

Ví dụ

The high-fidelity system in our community center enhances audio for events.

Hệ thống âm thanh chất lượng cao tại trung tâm cộng đồng nâng cao âm thanh cho sự kiện.

The school does not have a high-fidelity system for presentations.

Trường học không có hệ thống âm thanh chất lượng cao cho các bài thuyết trình.

Does your home have a high-fidelity system for movie nights?

Nhà bạn có hệ thống âm thanh chất lượng cao cho các buổi tối xem phim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-fidelity system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-fidelity system

Không có idiom phù hợp