Bản dịch của từ High-level advisers trong tiếng Việt

High-level advisers

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-level advisers (Phrase)

hˌaɪlˈɛvəl ædvˈaɪzɚz
hˌaɪlˈɛvəl ædvˈaɪzɚz
01

Những người đưa ra lời khuyên và hướng dẫn ở mức độ quan trọng hoặc có thẩm quyền cao.

People who give advice and guidance at a high level of importance or authority.

Ví dụ

High-level advisers helped the mayor improve the city's social programs.

Các cố vấn cấp cao đã giúp thị trưởng cải thiện các chương trình xã hội của thành phố.

High-level advisers do not always agree on social policy changes.

Các cố vấn cấp cao không phải lúc nào cũng đồng ý về những thay đổi chính sách xã hội.

Do high-level advisers influence social issues in your community?

Các cố vấn cấp cao có ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-level advisers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-level advisers

Không có idiom phù hợp