Bản dịch của từ High-level advisers trong tiếng Việt
High-level advisers

High-level advisers (Phrase)
High-level advisers helped the mayor improve the city's social programs.
Các cố vấn cấp cao đã giúp thị trưởng cải thiện các chương trình xã hội của thành phố.
High-level advisers do not always agree on social policy changes.
Các cố vấn cấp cao không phải lúc nào cũng đồng ý về những thay đổi chính sách xã hội.
Do high-level advisers influence social issues in your community?
Các cố vấn cấp cao có ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Cụm từ "high-level advisers" chỉ những người tư vấn có chuyên môn cao, thường giữ vị trí quan trọng trong các tổ chức chính phủ hoặc doanh nghiệp lớn. Họ thường có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm phong phú, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định chiến lược. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm cụm từ này tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, nó có thể được dùng nhiều hơn trong lĩnh vực chính trị.
Cụm từ "high-level advisers" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "high-level" ám chỉ đến cấp độ cao, và "advisers" có nguồn gốc từ động từ Latin "advisare", nghĩa là xem xét, tư vấn. Sự kết hợp này phản ánh vai trò quan trọng của những người tư vấn ở vị trí quyền lực, thường có trách nhiệm trong việc đưa ra những quyết định chiến lược. Cụm từ này đã trở thành thông dụng trong các ngữ cảnh chính trị và quản lý để chỉ các chuyên gia cấp cao có ảnh hưởng trong quá trình ra quyết định.
Cụm từ "high-level advisers" thường không xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính trị, kinh doanh hoặc quản lý, nơi các quyết định chiến lược được đưa ra. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có thể được sử dụng trong các bài viết phân tích hoặc thảo luận về vai trò của các cố vấn cao cấp. Nó cũng thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn hoặc tin tức liên quan đến các vị trí lãnh đạo và tư vấn tại các tổ chức lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp