Bản dịch của từ High place trong tiếng Việt
High place

High place (Noun)
The high place in our town offers a great view of the city.
Nơi cao trong thị trấn của chúng tôi mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp về thành phố.
There isn't a high place available for social gatherings in our area.
Không có nơi cao nào để tổ chức các buổi gặp gỡ xã hội trong khu vực của chúng tôi.
Is the high place near the park suitable for events?
Nơi cao gần công viên có phù hợp cho các sự kiện không?
High place (Adjective)
Many people live in high places in San Francisco.
Nhiều người sống ở những nơi cao tại San Francisco.
Not everyone can afford a high place in New York.
Không phải ai cũng có thể đủ tiền để sống ở nơi cao tại New York.
Is it common to find high places in urban areas?
Có phải là phổ biến khi tìm thấy những nơi cao trong các khu đô thị không?
"High place" là một cụm từ tiếng Anh chỉ những địa điểm có độ cao vượt trội so với mặt đất, thường mang ý nghĩa liên quan đến sự nổi bật, tách biệt hoặc tôn nghiêm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "high place" có thể được liên kết với các khái niệm như núi, đỉnh, hoặc các khu vực thiêng liêng trong một số văn hóa và tôn giáo.
Từ "high place" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "high" xuất phát từ tiếng Saxon cổ "hēah" và "place" từ tiếng Latin "locus". Hai yếu tố này kết hợp để diễn tả một địa điểm cao, mang ý nghĩa không chỉ về vị trí địa lý mà còn biểu thị cho quyền lực, tôn nghiêm hay sự thiên liêng trong các nền văn hóa. Việc sử dụng cụm từ này ngày nay vẫn giữ lại hàm ý về sự cao quý và độc đáo của những không gian trên cao.
Cụm từ "high place" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong Nghe và Nói, cụm từ này ít được sử dụng do tính chất cụ thể và không thường gắn liền với các chủ đề khảo sát. Trong Đọc và Viết, "high place" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả địa điểm trên cao, như núi non hay tòa nhà, nhưng không phải là từ phổ biến. Cụm từ này có thể gặp trong các tình huống liên quan đến du lịch, địa lý hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

