Bản dịch của từ High rise trong tiếng Việt
High rise

High rise (Noun)
The city skyline is dominated by high rises.
Dải phố của thành phố bị chiếm bởi các tòa nhà cao.
Many people prefer living in high rises for convenience.
Nhiều người thích sống trong các tòa nhà cao vì tiện lợi.
High rises offer a modern lifestyle with great views.
Các tòa nhà cao mang đến lối sống hiện đại với tầm nhìn tuyệt vời.
High rise (Adjective)
The high-rise apartment complex overlooks the city skyline.
Căn hộ chung cư cao tầng nhìn ra đường băng của thành phố.
She lives on the top floor of a high-rise building.
Cô ấy sống ở tầng cao nhất của một tòa nhà cao tầng.
The high-rise office building is a landmark in the business district.
Tòa nhà văn phòng cao tầng là một biểu tượng ở khu kinh doanh.
Từ "high rise" được sử dụng để chỉ các tòa nhà cao tầng, thường từ 7 tầng trở lên, dùng cho mục đích thương mại hoặc dân cư. Trong tiếng Anh Mỹ, "high-rise" được sử dụng phổ biến để mô tả các kiến trúc đô thị, trong khi tiếng Anh Anh thường chỉ định "tall building" hoặc sử dụng "high-rise" với ý nghĩa tương tự. Khác biệt đáng chú ý ở phần âm phát âm và thói quen ngôn ngữ giữa hai biến thể này, nhưng ngữ nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "high rise" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "high" (cao) và "rise" (tăng lên). "High" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hīh", có nghĩa là cao, trong khi "rise" phát sinh từ tiếng Old English "rīsan", nghĩa là đứng dậy hoặc tăng lên. Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các tòa nhà cao tầng, thể hiện sự phát triển trong kiến trúc đô thị, đáp ứng nhu cầu về không gian sống và làm việc.
Thuật ngữ "high rise" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc liên quan đến kiến trúc và phát triển đô thị. Tần suất sử dụng từ này thường cao trong ngữ cảnh mô tả các tòa nhà cao tầng trong các bài thi. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn bản kỹ thuật, quy hoạch đô thị và các cuộc thảo luận về phát triển bền vững trong hệ thống đô thị hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
