Bản dịch của từ High score trong tiếng Việt
High score

High score (Noun)
Số điểm cao nhất đạt được trong một trò chơi hoặc cuộc thi.
The highest number of points achieved in a game or competition.
Sarah achieved a high score in the social debate competition last week.
Sarah đã đạt điểm cao trong cuộc thi tranh luận xã hội tuần trước.
John did not receive a high score in the social studies exam.
John không đạt điểm cao trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.
Did you see the high score in the social awareness project?
Bạn có thấy điểm cao trong dự án nhận thức xã hội không?
John achieved a high score in the social studies exam last week.
John đạt điểm cao trong kỳ thi nghiên cứu xã hội tuần trước.
Many students did not reach a high score on the social test.
Nhiều học sinh không đạt điểm cao trong bài kiểm tra xã hội.
Did Sarah get a high score in her social project presentation?
Sarah có đạt điểm cao trong bài thuyết trình dự án xã hội không?
Một điểm số cao hơn đáng kể so với trung bình.
A score that is significantly better than average.
Many students aim for a high score on the IELTS exam.
Nhiều sinh viên nhắm đến điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
Not everyone achieves a high score in English proficiency tests.
Không phải ai cũng đạt điểm số cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh.
What is considered a high score for the IELTS writing section?
Điểm số nào được coi là cao trong phần viết của IELTS?
Cụm từ "high score" thường được sử dụng để chỉ thành tích cao trong một trò chơi, kỳ thi hay bài kiểm tra, thể hiện sự thành công vượt trội. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng "high score" trong ngữ cảnh trò chơi điện tử có thể phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể dùng thêm các thuật ngữ địa phương khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
