Bản dịch của từ High standard trong tiếng Việt

High standard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High standard (Noun)

hˈaɪ stˈændɚd
hˈaɪ stˈændɚd
01

Một mức độ chất lượng hoặc thành tựu được coi là chấp nhận được hoặc đáng ngưỡng mộ.

A level of quality or attainment that is considered acceptable or admirable.

Ví dụ

Many schools strive to maintain a high standard of education.

Nhiều trường học cố gắng duy trì tiêu chuẩn giáo dục cao.

Not all communities have a high standard of living.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có tiêu chuẩn sống cao.

Is a high standard of healthcare available in your area?

Có tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe cao nào ở khu vực của bạn không?

Many families expect a high standard of education for their children.

Nhiều gia đình mong đợi tiêu chuẩn giáo dục cao cho con cái họ.

Some schools do not maintain a high standard in their programs.

Một số trường không duy trì tiêu chuẩn cao trong chương trình của họ.

02

Một nguyên tắc hoặc quy tắc mà theo đó một cái gì đó được đánh giá hoặc quyết định.

A principle or rule by which something is judged or decided.

Ví dụ

Many communities strive to maintain a high standard of living.

Nhiều cộng đồng cố gắng duy trì tiêu chuẩn sống cao.

Not all neighborhoods meet the high standard for public safety.

Không phải tất cả các khu phố đều đạt tiêu chuẩn cao về an toàn công cộng.

What defines a high standard in education for students?

Điều gì xác định tiêu chuẩn cao trong giáo dục cho học sinh?

The community set a high standard for environmental protection in 2023.

Cộng đồng đã đặt ra tiêu chuẩn cao về bảo vệ môi trường vào năm 2023.

Many people do not meet the high standard of social responsibility today.

Nhiều người không đạt tiêu chuẩn cao về trách nhiệm xã hội ngày nay.

03

Mức hiệu suất mong đợi trong một lĩnh vực cụ thể, thường được đặt ra bởi một cơ quan quản lý.

The expected performance level in a particular area, often set by a governing body.

Ví dụ

The government sets a high standard for public education in America.

Chính phủ đặt ra tiêu chuẩn cao cho giáo dục công ở Mỹ.

Many schools do not meet the high standard required for accreditation.

Nhiều trường không đạt tiêu chuẩn cao cần thiết để được công nhận.

Do you believe our society maintains a high standard of living?

Bạn có tin rằng xã hội chúng ta duy trì tiêu chuẩn sống cao không?

The government sets a high standard for public education in 2023.

Chính phủ đặt ra tiêu chuẩn cao cho giáo dục công lập năm 2023.

Many schools do not meet the high standard required by the state.

Nhiều trường học không đạt tiêu chuẩn cao yêu cầu của bang.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High standard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High standard

Không có idiom phù hợp