Bản dịch của từ High standard trong tiếng Việt
High standard
High standard (Noun)
Một mức độ chất lượng hoặc thành tựu được coi là chấp nhận được hoặc đáng ngưỡng mộ.
A level of quality or attainment that is considered acceptable or admirable.
Many schools strive to maintain a high standard of education.
Nhiều trường học cố gắng duy trì tiêu chuẩn giáo dục cao.
Not all communities have a high standard of living.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có tiêu chuẩn sống cao.
Is a high standard of healthcare available in your area?
Có tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe cao nào ở khu vực của bạn không?
Many families expect a high standard of education for their children.
Nhiều gia đình mong đợi tiêu chuẩn giáo dục cao cho con cái họ.
Some schools do not maintain a high standard in their programs.
Một số trường không duy trì tiêu chuẩn cao trong chương trình của họ.
Many communities strive to maintain a high standard of living.
Nhiều cộng đồng cố gắng duy trì tiêu chuẩn sống cao.
Not all neighborhoods meet the high standard for public safety.
Không phải tất cả các khu phố đều đạt tiêu chuẩn cao về an toàn công cộng.
What defines a high standard in education for students?
Điều gì xác định tiêu chuẩn cao trong giáo dục cho học sinh?
The community set a high standard for environmental protection in 2023.
Cộng đồng đã đặt ra tiêu chuẩn cao về bảo vệ môi trường vào năm 2023.
Many people do not meet the high standard of social responsibility today.
Nhiều người không đạt tiêu chuẩn cao về trách nhiệm xã hội ngày nay.
Mức hiệu suất mong đợi trong một lĩnh vực cụ thể, thường được đặt ra bởi một cơ quan quản lý.
The expected performance level in a particular area, often set by a governing body.
The government sets a high standard for public education in America.
Chính phủ đặt ra tiêu chuẩn cao cho giáo dục công ở Mỹ.
Many schools do not meet the high standard required for accreditation.
Nhiều trường không đạt tiêu chuẩn cao cần thiết để được công nhận.
Do you believe our society maintains a high standard of living?
Bạn có tin rằng xã hội chúng ta duy trì tiêu chuẩn sống cao không?
The government sets a high standard for public education in 2023.
Chính phủ đặt ra tiêu chuẩn cao cho giáo dục công lập năm 2023.
Many schools do not meet the high standard required by the state.
Nhiều trường học không đạt tiêu chuẩn cao yêu cầu của bang.
Cụm từ "high standard" thường được hiểu là tiêu chuẩn cao trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, chất lượng sản phẩm, hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "high standard" có thể được áp dụng phổ biến hơn trong các tổ chức hoặc cơ sở giáo dục ở Anh, trong khi tại Mỹ, nó thường nhấn mạnh vào chất lượng cá nhân hoặc sản phẩm.