Bản dịch của từ High tech trong tiếng Việt
High tech

High tech (Phrase)
Liên quan đến hoặc sử dụng công nghệ tiên tiến.
Relating to or using highly advanced technology.
Many high tech companies are hiring in Silicon Valley this year.
Nhiều công ty công nghệ cao đang tuyển dụng ở Silicon Valley năm nay.
Not all high tech solutions are affordable for low-income families.
Không phải tất cả các giải pháp công nghệ cao đều phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp.
Are high tech gadgets improving our social interactions or harming them?
Các thiết bị công nghệ cao có cải thiện các tương tác xã hội của chúng ta không?
High tech (Adjective)
Liên quan hoặc liên quan đến công nghệ hiện đại và tiên tiến nhất.
Involving or relating to the most modern and advanced technology.
The high tech devices improved communication in our social network.
Các thiết bị công nghệ cao đã cải thiện giao tiếp trong mạng xã hội của chúng tôi.
Many people do not use high tech solutions for social issues.
Nhiều người không sử dụng các giải pháp công nghệ cao cho các vấn đề xã hội.
Are high tech innovations beneficial for our social interactions?
Các đổi mới công nghệ cao có lợi cho các tương tác xã hội của chúng ta không?
Thuật ngữ "high tech" (công nghệ cao) chỉ đến những sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình sản xuất sử dụng công nghệ tiên tiến, thường liên quan đến lĩnh vực điện tử, viễn thông hay công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh, "high-tech" thường được viết liền, và có thể sử dụng như một tính từ để mô tả các thiết bị hoặc phương pháp hiện đại. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa.
Thuật ngữ "high tech" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "high technology", viết tắt là "high tech", có nguồn gốc từ các từ Latinh "high" (cao) và "technologia" (kỹ thuật, công nghệ). Trong bối cảnh lịch sử, "high tech" bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỉ 20, khi công nghệ tiên tiến như điện tử và máy tính trở nên phổ biến. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ những sản phẩm và quy trình công nghệ hiện đại, thể hiện sự phát triển và tính đổi mới.
Thuật ngữ "high tech" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nói, nơi nhấn mạnh sự đổi mới công nghệ và ảnh hưởng của nó đối với xã hội. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như kinh doanh, khoa học và giáo dục nhằm chỉ những sản phẩm, dịch vụ hoặc phương pháp hiện đại. Sự hiện diện của "high tech" trong tài liệu học thuật và báo chí cũng cho thấy vị trí quan trọng của nó trong việc mô tả tiến bộ công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

