Bản dịch của từ High turnover trong tiếng Việt
High turnover

High turnover (Noun)
The company reported a high turnover of 25% last year.
Công ty báo cáo tỷ lệ nhân viên rời bỏ là 25% năm ngoái.
The high turnover in retail jobs can be challenging for managers.
Tỷ lệ nhân viên rời bỏ cao trong ngành bán lẻ gây khó khăn cho quản lý.
Is the high turnover in your office affecting team morale?
Tỷ lệ nhân viên rời bỏ cao trong văn phòng của bạn có ảnh hưởng đến tinh thần đội nhóm không?
The restaurant experienced high turnover during the busy holiday season.
Nhà hàng đã trải qua tình trạng biến động lớn trong mùa lễ bận rộn.
Many companies do not want high turnover in their staff.
Nhiều công ty không muốn có tình trạng biến động lớn trong nhân viên.
Is high turnover common in social service organizations?
Liệu tình trạng biến động lớn có phổ biến trong các tổ chức dịch vụ xã hội không?
"High turnover" là thuật ngữ chỉ tỷ lệ chuyển đổi lao động cao trong một tổ chức, thường đề cập đến việc nhân viên rời bỏ công việc của họ và thay thế bằng nhân viên mới trong một khoảng thời gian ngắn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản trị nhân sự và đánh giá hiệu suất làm việc của một tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, "turnover" có thể đề cập đến doanh thu, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nhân sự.