Bản dịch của từ High turnover trong tiếng Việt

High turnover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High turnover (Noun)

hˈaɪ tɝˈnˌoʊvɚ
hˈaɪ tɝˈnˌoʊvɚ
01

Tỷ lệ mà nhân viên rời khỏi một lực lượng lao động và được thay thế.

The rate at which employees leave a workforce and are replaced.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình huống trong đó có sự thay đổi thường xuyên trong những người hoặc những thứ liên quan đến một quy trình.

A situation in which there is a frequent change in the people or things involved in a process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High turnover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High turnover

Không có idiom phù hợp