Bản dịch của từ High turnover trong tiếng Việt

High turnover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High turnover (Noun)

hˈaɪ tɝˈnˌoʊvɚ
hˈaɪ tɝˈnˌoʊvɚ
01

Tỷ lệ mà nhân viên rời khỏi một lực lượng lao động và được thay thế.

The rate at which employees leave a workforce and are replaced.

Ví dụ

The company reported a high turnover of 25% last year.

Công ty báo cáo tỷ lệ nhân viên rời bỏ là 25% năm ngoái.

The high turnover in retail jobs can be challenging for managers.

Tỷ lệ nhân viên rời bỏ cao trong ngành bán lẻ gây khó khăn cho quản lý.

Is the high turnover in your office affecting team morale?

Tỷ lệ nhân viên rời bỏ cao trong văn phòng của bạn có ảnh hưởng đến tinh thần đội nhóm không?

02

Một tình huống trong đó có sự thay đổi thường xuyên trong những người hoặc những thứ liên quan đến một quy trình.

A situation in which there is a frequent change in the people or things involved in a process.

Ví dụ

The restaurant experienced high turnover during the busy holiday season.

Nhà hàng đã trải qua tình trạng biến động lớn trong mùa lễ bận rộn.

Many companies do not want high turnover in their staff.

Nhiều công ty không muốn có tình trạng biến động lớn trong nhân viên.

Is high turnover common in social service organizations?

Liệu tình trạng biến động lớn có phổ biến trong các tổ chức dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high turnover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High turnover

Không có idiom phù hợp