Bản dịch của từ Highly educated trong tiếng Việt
Highly educated
Highly educated (Adjective)
Sở hữu trình độ giáo dục, kiến thức, hoặc đào tạo cao.
Possessing a high level of education, knowledge, or training.
Many highly educated individuals contribute to social progress in our community.
Nhiều người có trình độ học vấn cao đóng góp vào sự tiến bộ xã hội.
Not all highly educated people understand social issues deeply.
Không phải tất cả những người có trình độ học vấn cao đều hiểu sâu về các vấn đề xã hội.
Are highly educated people more aware of social responsibilities?
Có phải những người có trình độ học vấn cao thường nhận thức rõ hơn về trách nhiệm xã hội không?
Many highly educated people contribute to community development projects.
Nhiều người có trình độ học vấn cao đóng góp cho các dự án phát triển cộng đồng.
Not all highly educated individuals are aware of social issues.
Không phải tất cả những người có trình độ học vấn cao đều nhận thức về các vấn đề xã hội.
Are highly educated individuals more likely to volunteer for social causes?
Liệu những người có trình độ học vấn cao có nhiều khả năng tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội hơn không?
Miêu tả ai đó đã đạt được chuyên môn thông qua việc học tập nâng cao.
Characterizing someone who has gained expertise through advanced learning.
Many highly educated individuals contribute to social change in their communities.
Nhiều cá nhân có trình độ học vấn cao đóng góp vào sự thay đổi xã hội.
Not everyone in our society is highly educated or has advanced degrees.
Không phải ai trong xã hội chúng ta cũng có trình độ học vấn cao.
Are highly educated people more likely to engage in social issues?
Liệu những người có trình độ học vấn cao có tham gia vào các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "highly educated" được sử dụng để miêu tả một cá nhân có trình độ học vấn cao, thường từ bậc đại học trở lên. Trong ngữ cảnh này, "highly" có nghĩa là "rất" hoặc "cực kỳ", nhằm nhấn mạnh mức độ học vấn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, những bối cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa trên văn hóa giáo dục tại từng quốc gia.