Bản dịch của từ Highly educated trong tiếng Việt

Highly educated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly educated (Adjective)

hˈaɪli ˈɛdʒəkˌeɪtɨd
hˈaɪli ˈɛdʒəkˌeɪtɨd
01

Sở hữu trình độ giáo dục, kiến thức, hoặc đào tạo cao.

Possessing a high level of education, knowledge, or training.

Ví dụ

Many highly educated individuals contribute to social progress in our community.

Nhiều người có trình độ học vấn cao đóng góp vào sự tiến bộ xã hội.

Not all highly educated people understand social issues deeply.

Không phải tất cả những người có trình độ học vấn cao đều hiểu sâu về các vấn đề xã hội.

Are highly educated people more aware of social responsibilities?

Có phải những người có trình độ học vấn cao thường nhận thức rõ hơn về trách nhiệm xã hội không?

02

Đề cập đến những người đã hoàn thành giáo dục chính quy sâu rộng.

Referring to individuals who have completed extensive formal education.

Ví dụ

Many highly educated people contribute to community development projects.

Nhiều người có trình độ học vấn cao đóng góp cho các dự án phát triển cộng đồng.

Not all highly educated individuals are aware of social issues.

Không phải tất cả những người có trình độ học vấn cao đều nhận thức về các vấn đề xã hội.

Are highly educated individuals more likely to volunteer for social causes?

Liệu những người có trình độ học vấn cao có nhiều khả năng tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội hơn không?

03

Miêu tả ai đó đã đạt được chuyên môn thông qua việc học tập nâng cao.

Characterizing someone who has gained expertise through advanced learning.

Ví dụ

Many highly educated individuals contribute to social change in their communities.

Nhiều cá nhân có trình độ học vấn cao đóng góp vào sự thay đổi xã hội.

Not everyone in our society is highly educated or has advanced degrees.

Không phải ai trong xã hội chúng ta cũng có trình độ học vấn cao.

Are highly educated people more likely to engage in social issues?

Liệu những người có trình độ học vấn cao có tham gia vào các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Highly educated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Such activities prove to young girls when such knowledge is rarely mentioned either in class or among family members across different cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Highly educated

Không có idiom phù hợp