Bản dịch của từ Highscore trong tiếng Việt

Highscore

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highscore (Noun)

hˈaɪskˌɔɹ
hˈaɪskˌɔɹ
01

Điểm số cao nhất hoặc không thể đánh bại đạt được trong một trò chơi hoặc cuộc thi.

An unbeatable or highest score achieved in a game or competition.

Ví dụ

Maria achieved a highscore of 1500 in the online quiz competition.

Maria đã đạt được điểm cao nhất 1500 trong cuộc thi trắc nghiệm trực tuyến.

John did not break the highscore in last week's gaming tournament.

John đã không phá vỡ điểm cao nhất trong giải đấu trò chơi tuần trước.

Did you see the highscore in the social media game leaderboard?

Bạn đã thấy điểm cao nhất trong bảng xếp hạng trò chơi trên mạng xã hội chưa?

Highscore (Adjective)

hˈaɪskˌɔɹ
hˈaɪskˌɔɹ
01

Biểu thị số điểm cao hơn bất kỳ điểm nào khác đạt được.

Denoting a score that is higher than any other attained.

Ví dụ

Last week, Alex achieved a highscore in the community chess tournament.

Tuần trước, Alex đạt điểm cao nhất trong giải cờ cộng đồng.

Many players did not reach a highscore during the social event.

Nhiều người chơi không đạt điểm cao nhất trong sự kiện xã hội.

Did Sarah set a highscore in the recent video game competition?

Sarah có đạt điểm cao nhất trong cuộc thi trò chơi gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highscore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highscore

Không có idiom phù hợp