Bản dịch của từ Highway patrolman trong tiếng Việt
Highway patrolman

Highway patrolman (Noun)
Một thành viên của lực lượng cảnh sát hoặc đơn vị chịu trách nhiệm tuần tra đường cao tốc.
A member of a police force or unit responsible for patrolling highways.
The highway patrolman stopped the speeding car on Interstate 95.
Cảnh sát tuần tra đường cao tốc đã dừng chiếc xe chạy quá tốc độ trên Interstate 95.
No highway patrolman was present during the accident on Highway 101.
Không có cảnh sát tuần tra đường cao tốc nào có mặt trong vụ tai nạn trên Highway 101.
Did the highway patrolman issue a ticket for the traffic violation?
Cảnh sát tuần tra đường cao tốc có phát vé phạt cho vi phạm giao thông không?
"Highway patrolman" là thuật ngữ chỉ lực lượng cảnh sát thực thi luật lệ giao thông, thường hoạt động trên các tuyến đường cao tốc. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ các nhân viên thực thi luật thuộc phòng tuần tra đường cao tốc. Trong khi đó, tại Vương quốc Anh, tương đương là "traffic officer" hay "road policing officer",nhưng không sử dụng phổ biến thuật ngữ "patrolman". Cách phát âm và một số từ vựng có thể khác nhau giữa hai quốc gia, nhưng chức năng chung đều hướng đến việc duy trì an toàn giao thông.
Từ "highway patrolman" bao gồm hai thành phần: "highway" và "patrolman". "Highway" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hīhweg", kết hợp giữa "hīh" (cao) và "weg" (đường) với ý nghĩa là con đường lớn. "Patrolman" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "patrouiller", có nghĩa là tuần tra. Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ lực lượng cảnh sát chịu trách nhiệm tuần tra các tuyến đường lớn, phản ánh chức năng bảo đảm an ninh và trật tự giao thông trong xã hội hiện đại.
"Highway patrolman" là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, khi mô tả các tình huống liên quan đến giao thông hoặc an toàn đường bộ. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật là khá thấp. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thực tế như luật pháp, an ninh giao thông, và các phương tiện truyền thông liên quan đến tai nạn hoặc tuần tra giao thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này phản ánh vai trò của nhân viên cảnh sát trong việc duy trì an toàn trên các tuyến đường cao tốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp