Bản dịch của từ Highway patrolman trong tiếng Việt

Highway patrolman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highway patrolman (Noun)

hˈaɪəɡwˌæmptɚʃən
hˈaɪəɡwˌæmptɚʃən
01

Một thành viên của lực lượng cảnh sát hoặc đơn vị chịu trách nhiệm tuần tra đường cao tốc.

A member of a police force or unit responsible for patrolling highways.

Ví dụ

The highway patrolman stopped the speeding car on Interstate 95.

Cảnh sát tuần tra đường cao tốc đã dừng chiếc xe chạy quá tốc độ trên Interstate 95.

No highway patrolman was present during the accident on Highway 101.

Không có cảnh sát tuần tra đường cao tốc nào có mặt trong vụ tai nạn trên Highway 101.

Did the highway patrolman issue a ticket for the traffic violation?

Cảnh sát tuần tra đường cao tốc có phát vé phạt cho vi phạm giao thông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highway patrolman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highway patrolman

Không có idiom phù hợp