Bản dịch của từ Highwayman trong tiếng Việt

Highwayman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highwayman (Noun)

hˈaɪweɪmn
hˈaɪweɪmn
01

Một người đàn ông, thường là trên lưng ngựa, dùng súng chĩa súng vào du khách để cướp của họ.

A man typically on horseback who held up travellers at gunpoint in order to rob them.

Ví dụ

The highwayman robbed travelers near the old bridge last summer.

Tên cướp đường đã cướp của những người đi đường gần cây cầu cũ mùa hè qua.

No highwayman has been reported in the city this year.

Không có tên cướp đường nào được báo cáo ở thành phố này năm nay.

Did the highwayman escape after robbing the tourists?

Tên cướp đường có trốn thoát sau khi cướp của du khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highwayman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highwayman

Không có idiom phù hợp