Bản dịch của từ Hijab trong tiếng Việt
Hijab
Noun [U/C]
Hijab (Noun)
Ví dụ
Many Muslim women wear a hijab to express their faith and identity.
Nhiều phụ nữ Hồi giáo đội hijab để thể hiện đức tin và bản sắc.
Not all Muslim women choose to wear a hijab in public.
Không phải tất cả phụ nữ Hồi giáo đều chọn đội hijab nơi công cộng.
Do you think wearing a hijab affects social interactions in society?
Bạn có nghĩ rằng việc đội hijab ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Hijab (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hijab | Hijabs |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hijab
Không có idiom phù hợp