Bản dịch của từ Hijab trong tiếng Việt
Hijab

Hijab (Noun)
Many Muslim women wear a hijab to express their faith and identity.
Nhiều phụ nữ Hồi giáo đội hijab để thể hiện đức tin và bản sắc.
Not all Muslim women choose to wear a hijab in public.
Không phải tất cả phụ nữ Hồi giáo đều chọn đội hijab nơi công cộng.
Do you think wearing a hijab affects social interactions in society?
Bạn có nghĩ rằng việc đội hijab ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Hijab (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hijab | Hijabs |
Hijab là một thuật ngữ tiếng Ả Rập chỉ việc che kín đầu và đôi khi cả khuôn mặt của phụ nữ, thường được áp dụng trong văn hóa Hồi giáo như một biểu hiện của sự khiêm tốn và tín ngưỡng tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói, một số người có thể phát âm nhẹ nhàng hơn với âm "h" ở Anh, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn. Hijab không chỉ mang ý nghĩa về mặt tôn giáo mà còn liên quan đến bản sắc văn hóa và xã hội.
Từ "hijab" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, cụ thể là từ "ḥijāb", có nghĩa là "màn che" hoặc "bức màn". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự phân cách giữa nam và nữ trong xã hội Hồi giáo. Qua thời gian, "hijab" dần trở thành biểu tượng văn hóa, tôn giáo đại diện cho sự khiêm nhường và lòng đạo đức của phụ nữ Hồi giáo. Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hiện nay liên quan chặt chẽ đến đức tin và danh tính cá nhân.
Từ "hijab" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa, tôn giáo và xã hội, phản ánh sự đa dạng trong chủ đề thảo luận. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này được sử dụng với tần suất trung bình trong phần Đọc và Nói, thường liên quan đến các chủ đề về quyền phụ nữ và bản sắc văn hóa. Trong các tình huống khác, "hijab" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về tự do tôn giáo và bản sắc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp