Bản dịch của từ Hip to trong tiếng Việt
Hip to

Hip to (Adjective)
Many young people are hip to social media trends today.
Nhiều bạn trẻ hiện nay rất am hiểu về xu hướng mạng xã hội.
Elderly individuals are not hip to the latest social apps.
Người cao tuổi không biết đến những ứng dụng xã hội mới nhất.
Are you hip to the new social movements in 2023?
Bạn có biết về những phong trào xã hội mới năm 2023 không?
Hip to (Phrase)
The survey results are hip to the latest social trends.
Kết quả khảo sát không đầy đủ về các xu hướng xã hội mới nhất.
The report is not hip to all social changes in 2023.
Báo cáo không đầy đủ về tất cả các thay đổi xã hội năm 2023.
Is your analysis hip to recent social media impacts?
Phân tích của bạn có đầy đủ về tác động của mạng xã hội gần đây không?
Cụm từ "hip to" có nghĩa là hiểu biết hoặc quen thuộc với một điều gì đó, đặc biệt là những xu hướng hoặc thông tin hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhận thức văn hóa, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể ít phổ biến hơn. Sự khác biệt về cách sử dụng có thể được thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, với "hip to" thường gắn liền với người trẻ tuổi và văn hóa đương đại.
Cụm từ "hip to" có nguồn gốc từ tiếng lóng Mỹ, xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20, có thể liên quan đến từ "hip", bắt nguồn từ tiếng Latinh "caper", có nghĩa là "người trẻ tuổi, hiện đại". Sáu thập kỷ sau, "hip" trở thành biểu tượng cho các phong trào văn hóa, nhất là trong bối cảnh âm nhạc và nghệ thuật. Hiện nay, "hip to" mang ý nghĩa nhận thức và hiểu biết về một chủ đề hoặc sự kiện, phản ánh sự nhạy bén với các xu hướng mới.
Cụm từ "hip to" có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, nhưng không phổ biến trong Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, "hip to" thường được sử dụng để chỉ việc ai đó thông thạo hoặc nắm bắt thông tin mới nhất, ví dụ như xu hướng văn hóa hay công nghệ. Cụm từ này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và các bài viết về xã hội hoặc đời sống trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


