Bản dịch của từ Hippocrates trong tiếng Việt

Hippocrates

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hippocrates (Noun)

hɪpˈɔkɹətiz
hɪpˈɑkɹətiz
01

Một bác sĩ hy lạp cổ đại theo truyền thống được coi là cha đẻ của y học.

An ancient greek physician traditionally regarded as the father of medicine.

Ví dụ

Hippocrates changed how people viewed health and illness in society.

Hippocrates đã thay đổi cách mọi người nhìn nhận sức khỏe và bệnh tật trong xã hội.

Hippocrates did not ignore mental health issues in his teachings.

Hippocrates không bỏ qua các vấn đề sức khỏe tâm thần trong giáo lý của ông.

Did Hippocrates influence modern medical practices in today's society?

Hippocrates có ảnh hưởng đến các thực hành y tế hiện đại trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hippocrates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hippocrates

Không có idiom phù hợp