Bản dịch của từ Hippus trong tiếng Việt
Hippus

Hippus (Noun)
Co thắt hoặc co thắt nhịp nhàng của đồng tử mắt, một triệu chứng của một số tình trạng thần kinh.
Spasmodic or rhythmic contraction of the pupil of the eye a symptom of some neurological conditions.
During the social event, John exhibited hippus in his left eye.
Trong sự kiện xã hội, John có triệu chứng hippus ở mắt trái.
Many guests did not notice the hippus affecting Sarah's vision.
Nhiều khách mời không nhận ra triệu chứng hippus ảnh hưởng đến thị lực của Sarah.
Is the hippus in David's eyes a sign of stress?
Liệu triệu chứng hippus ở mắt David có phải là dấu hiệu căng thẳng không?
Hippus, một thuật ngữ trong lĩnh vực nhãn khoa, chỉ hiện tượng co giãn mạch của đồng tử mắt, thường xảy ra khi có sự thay đổi về ánh sáng hoặc trong điều kiện tâm lý. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "hippus" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, hiếm khi được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ "hippus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "ἵππος" (hippos) có nghĩa là "ngựa". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường liên quan đến thuật ngữ chỉ con ngựa hoặc các loài động vật tương tự. Bên cạnh nghĩa đen, "hippus" cũng xuất hiện trong một số ngữ cảnh biểu tượng, thể hiện sức mạnh, sự tự do và tốc độ. Sự liên kết này cho thấy tầm quan trọng của ngựa trong văn hóa và xã hội cổ đại, qua đó ảnh hưởng đến các nghĩa mở rộng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "hippus" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như sinh học hoặc y học, đặc biệt liên quan đến các nghiên cứu về động vật hoặc tình trạng sức khỏe của con người. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề bệnh lý hoặc nghiên cứu về động vật, nhưng nó không sinh động và không được sử dụng rộng rãi trong văn hóa thường nhật.