Bản dịch của từ Hippus trong tiếng Việt

Hippus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hippus (Noun)

hˈɪpəs
hˈɪpəs
01

Co thắt hoặc co thắt nhịp nhàng của đồng tử mắt, một triệu chứng của một số tình trạng thần kinh.

Spasmodic or rhythmic contraction of the pupil of the eye a symptom of some neurological conditions.

Ví dụ

During the social event, John exhibited hippus in his left eye.

Trong sự kiện xã hội, John có triệu chứng hippus ở mắt trái.

Many guests did not notice the hippus affecting Sarah's vision.

Nhiều khách mời không nhận ra triệu chứng hippus ảnh hưởng đến thị lực của Sarah.

Is the hippus in David's eyes a sign of stress?

Liệu triệu chứng hippus ở mắt David có phải là dấu hiệu căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hippus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hippus

Không có idiom phù hợp