Bản dịch của từ Spasmodic trong tiếng Việt
Spasmodic

Spasmodic (Adjective)
The spasmodic laughter in the crowd was quite unexpected during the speech.
Tiếng cười co thắt trong đám đông thật bất ngờ trong bài phát biểu.
The speaker's spasmodic gestures confused the audience instead of helping them.
Cử chỉ co thắt của người nói làm khán giả bối rối thay vì giúp họ.
Was the spasmodic reaction from the audience due to the topic discussed?
Phản ứng co thắt từ khán giả có phải do chủ đề đã thảo luận không?
The spasmodic laughter during the meeting disrupted everyone’s focus.
Những tiếng cười bất thường trong cuộc họp đã làm mọi người mất tập trung.
The community's spasmodic responses to events confuse many residents.
Những phản ứng không đồng đều của cộng đồng khiến nhiều cư dân bối rối.
Are the spasmodic protests effective in bringing about change?
Liệu các cuộc biểu tình không liên tục có hiệu quả trong việc mang lại thay đổi không?
Họ từ
Từ "spasmodic" xuất phát từ tiếng Latin "spasmodicus" có nghĩa là "co thắt". Từ này được dùng để chỉ những hành động, chuyển động hoặc phản ứng xảy ra một cách không đều đặn và đột ngột, thường liên quan đến co thắt hoặc sự căng cơ. Trong tiếng Anh, "spasmodic" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực chuyên môn.
Từ "spasmodic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spasmodicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "spasmodikos", có nghĩa là "thuộc về cơn co giật". Lịch sử từ này liên quan đến cảm giác bất thường và không đều, phản ánh sự xuất hiện của các cơn co thắt. Ngày nay, "spasmodic" được sử dụng để mô tả các hành động hoặc hiện tượng xảy ra theo cách đột ngột, không ổn định hoặc gián đoạn, thường gợi nhớ đến tình trạng căng thẳng và khó chịu.
Từ "spasmodic" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó và thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế hoặc sinh học. Tuy nhiên, trong các văn bản mô tả hiện tượng hoặc tình trạng liên quan đến sự co thắt không kiểm soát của cơ bắp, từ này có thể gặp trong đề tài về sức khỏe hoặc mô tả cơn co thắt. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các hành động hoặc cảm xúc không ổn định, ví dụ trong văn chương hay phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp