Bản dịch của từ Spasmodic trong tiếng Việt

Spasmodic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spasmodic (Adjective)

spæzmˈɑdɪk
spæzmˈɑdɪk
01

Gây ra bởi, do hoặc có tính chất là co thắt hoặc co thắt.

Caused by subject to or in the nature of a spasm or spasms.

Ví dụ

The spasmodic laughter in the crowd was quite unexpected during the speech.

Tiếng cười co thắt trong đám đông thật bất ngờ trong bài phát biểu.

The speaker's spasmodic gestures confused the audience instead of helping them.

Cử chỉ co thắt của người nói làm khán giả bối rối thay vì giúp họ.

Was the spasmodic reaction from the audience due to the topic discussed?

Phản ứng co thắt từ khán giả có phải do chủ đề đã thảo luận không?

02

Xảy ra hoặc thực hiện từng đợt ngắn, không đều.

Occurring or done in brief irregular bursts.

Ví dụ

The spasmodic laughter during the meeting disrupted everyone’s focus.

Những tiếng cười bất thường trong cuộc họp đã làm mọi người mất tập trung.

The community's spasmodic responses to events confuse many residents.

Những phản ứng không đồng đều của cộng đồng khiến nhiều cư dân bối rối.

Are the spasmodic protests effective in bringing about change?

Liệu các cuộc biểu tình không liên tục có hiệu quả trong việc mang lại thay đổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spasmodic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spasmodic

Không có idiom phù hợp