Bản dịch của từ Histiocyte trong tiếng Việt
Histiocyte

Histiocyte (Noun)
Một tế bào thực bào cố định hiện diện trong mô liên kết.
Histiocytes play a key role in tissue repair after social injuries.
Histiocyte đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa mô sau chấn thương xã hội.
Histiocytes do not migrate during social interactions in connective tissues.
Histiocyte không di chuyển trong các tương tác xã hội trong mô liên kết.
Do histiocytes help in healing social wounds effectively?
Histiocyte có giúp chữa lành vết thương xã hội hiệu quả không?
Histiocyte là một loại tế bào miễn dịch thuộc hệ thống miễn dịch, chủ yếu có nhiệm vụ xử lý và tiêu diệt các tác nhân lạ trong cơ thể như vi khuẩn và mảnh tế bào chết. Histiocyte thường được tìm thấy trong các mô lympho và mô liên kết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do giọng địa phương.
Từ "histiocyte" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "histio-", có nghĩa là "mô" hoặc "tissue" kết hợp với tiếng Hy Lạp "kytos", nghĩa là "tế bào". Khái niệm này bắt đầu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và y học vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu sâu về tế bào miễn dịch. Hiện nay, "histiocyte" được sử dụng để chỉ các tế bào thuộc hệ thống miễn dịch, đặc biệt là những tế bào tham gia vào quá trình viêm và đáp ứng miễn dịch, phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong nghiên cứu sinh học và y học hiện đại.
Histiocyte là một từ chuyên ngành y sinh học thường gặp trong các bài viết và báo cáo về hệ thống miễn dịch và mô học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến chủ đề khoa học và sức khỏe. Histiocyte thường được nhắc đến trong ngữ cảnh nghiên cứu bệnh lý, mô học và miễn dịch học, liên quan đến vai trò của tế bào này trong phản ứng viêm và phòng ngừa bệnh tật.