Bản dịch của từ Histiocyte trong tiếng Việt

Histiocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Histiocyte (Noun)

hˈɪstiəsaɪt
hˈɪstiəsaɪt
01

Một tế bào thực bào cố định hiện diện trong mô liên kết.

A stationary phagocytic cell present in connective tissue.

Ví dụ

Histiocytes play a key role in tissue repair after social injuries.

Histiocyte đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa mô sau chấn thương xã hội.

Histiocytes do not migrate during social interactions in connective tissues.

Histiocyte không di chuyển trong các tương tác xã hội trong mô liên kết.

Do histiocytes help in healing social wounds effectively?

Histiocyte có giúp chữa lành vết thương xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/histiocyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Histiocyte

Không có idiom phù hợp