Bản dịch của từ Hit-and-run trong tiếng Việt

Hit-and-run

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hit-and-run (Adjective)

hˈɪtn̩ɹˈʌn
hˈɪtn̩ɹˈʌn
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một vụ tai nạn xe máy mà phương tiện liên quan không dừng lại.

Denoting or relating to a motor accident in which the vehicle involved does not stop.

Ví dụ

Police are investigating a hit-and-run incident on Main Street.

Cảnh sát đang điều tra một vụ tông xe rồi bỏ chạy trên Main Street.

Witnesses described the hit-and-run driver as reckless and irresponsible.

Các nhân chứng mô tả người lái xe tông rồi bỏ chạy là liều lĩnh và vô trách nhiệm.

The hit-and-run left the pedestrian injured and the community concerned.

Vụ tông xe rồi bỏ chạy khiến người đi bộ bị thương và cộng đồng liên quan.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hit-and-run/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hit-and-run

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.