Bản dịch của từ Hittite trong tiếng Việt
Hittite

Hittite (Noun)
The Hittite civilization thrived in Anatolia around 1600 BC.
Nền văn minh Hittite phát triển ở Anatolia khoảng năm 1600 trước Công nguyên.
Hittites did not dominate Europe like other ancient empires.
Hittites không thống trị châu Âu như các đế chế cổ đại khác.
Did the Hittites influence modern Turkish culture significantly?
Liệu người Hittite có ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ hiện đại không?
Hittite (tiếng Hittite) là một ngôn ngữ thuộc nhánh ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng bởi người Hittite cổ đại, một nền văn minh nằm ở khu vực Anatolia (Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay) từ khoảng thế kỷ 17 TCN đến thế kỷ 11 TCN. Ngôn ngữ này được ghi chép chủ yếu trên các bảng đất sét bằng chữ hình nêm, một hệ thống chữ viết đánh dấu. Hittite còn được biết đến là một trong những ngôn ngữ Ấn-Âu lâu đời nhất, có ảnh hưởng đến nghiên cứu ngôn ngữ học và lịch sử văn hóa khu vực.
Từ "Hittite" bắt nguồn từ tiếng Latinh "Hittita", xuất phát từ tên của một bộ tộc cổ đại sống ở Anatolia, Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay. Hittites được biết đến qua các ghi chép của các nền văn minh khác như Ai Cập và Assyria. Vào khoảng thiên niên kỷ thứ 2 trước Công nguyên, họ thiết lập một đế chế hùng mạnh, để lại dấu ấn quan trọng trong lịch sử về ngôn ngữ, văn hóa và công nghệ. Từ này hiện nay được sử dụng để chỉ cả dân tộc và ngôn ngữ của họ trong các nghiên cứu lịch sử và khảo cổ học.
Từ "hittite" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh lịch sử và khảo cổ học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về nền văn minh cổ đại hoặc các tài liệu khảo cổ. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc thảo luận về các nền văn minh và ảnh hưởng văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "hittite" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về ngôn ngữ, văn hóa và lịch sử của người Hittite trong khu vực Anatolia cổ đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp