Bản dịch của từ Hobbed trong tiếng Việt

Hobbed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hobbed (Verb)

hˈɑbd
hˈɑbd
01

Xây dựng hoặc tạo hình (một bánh răng, v.v.) bằng cách cắt bằng một công cụ gọi là bếp nấu ăn.

To construct or shape a gear etc by cutting with a tool called a hob.

Ví dụ

The engineer hobbed the gears for the new community bicycle project.

Kỹ sư đã tạo hình các bánh răng cho dự án xe đạp cộng đồng mới.

They did not hob the gears correctly, causing delays in production.

Họ đã không tạo hình các bánh răng đúng cách, gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.

Did the workers hob the gears for the social initiative on time?

Công nhân có tạo hình các bánh răng cho sáng kiến xã hội đúng hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hobbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hobbed

Không có idiom phù hợp