Bản dịch của từ Hocus trong tiếng Việt

Hocus

Verb

Hocus (Verb)

hˈoʊkəs
hˈoʊkəs
01

Làm choáng váng (ai đó) bằng ma túy, thường nhằm mục đích phạm tội.

Stupefy (someone) with drugs, typically for a criminal purpose.

Ví dụ

Criminals hocus unsuspecting victims to steal their belongings.

Tội phạm lừa dối nạn nhân để đánh cắp tài sản của họ.

The gang hocus tourists in crowded areas to rob them.

Băng đảng lừa dối khách du lịch tại các khu vực đông đúc để cướp họ.

02

Lừa dối (ai đó)

Deceive (someone)

Ví dụ

She tried to hocus him with false promises.

Cô ấy cố gắng lừa dối anh ta bằng những lời hứa dối.

The scammer hocuses vulnerable people online for money.

Kẻ lừa đảo lừa dối những người yếu đuối trực tuyến vì tiền bạc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hocus

Không có idiom phù hợp