Bản dịch của từ Hocus trong tiếng Việt
Hocus
Verb
Hocus (Verb)
hˈoʊkəs
hˈoʊkəs
Ví dụ
Criminals hocus unsuspecting victims to steal their belongings.
Tội phạm lừa dối nạn nhân để đánh cắp tài sản của họ.
The gang hocus tourists in crowded areas to rob them.
Băng đảng lừa dối khách du lịch tại các khu vực đông đúc để cướp họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hocus
Không có idiom phù hợp