Bản dịch của từ Hocus trong tiếng Việt
Hocus

Hocus (Verb)
Criminals hocus unsuspecting victims to steal their belongings.
Tội phạm lừa dối nạn nhân để đánh cắp tài sản của họ.
The gang hocus tourists in crowded areas to rob them.
Băng đảng lừa dối khách du lịch tại các khu vực đông đúc để cướp họ.
Be cautious in unfamiliar places to avoid being hocus by strangers.
Hãy cẩn thận ở những nơi lạ để tránh bị lừa dối bởi người lạ.
She tried to hocus him with false promises.
Cô ấy cố gắng lừa dối anh ta bằng những lời hứa dối.
The scammer hocuses vulnerable people online for money.
Kẻ lừa đảo lừa dối những người yếu đuối trực tuyến vì tiền bạc.
Don't let anyone hocus you into making bad decisions.
Đừng để ai lừa dối bạn làm ra quyết định xấu.
Hocus là một từ đồng nghĩa với sự lừa đảo hoặc mánh khóe, thường liên quan đến phép thuật hoặc ảo thuật. Từ này có nguồn gốc từ cụm từ "hocus pocus", một thuật ngữ diễn tả hành động đánh lừa người khác thông qua những thủ thuật kỳ diệu. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ hocus, nhưng sự sử dụng từ này giữa hai biến thể này có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó nhiều hơn trong ngữ cảnh thường ngày.
Từ "hocus" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "hocus pocus", vốn dĩ là một thuật ngữ được sử dụng trong phép thuật và ảo thuật, để mô tả hành động lừa đảo hoặc biến hóa. Cụm từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 17 và thường gắn liền với các màn biểu diễn kỳ diệu. Ý nghĩa hiện tại của "hocus" phản ánh sự lừa đảo hay sự không minh bạch, xuất phát từ bản chất bí ẩn và huyền bí của ngôn ngữ ban đầu này.
Từ "hocus" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh không chính thức, thường liên quan đến phép thuật hoặc sự huyền bí, ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong các bài thi, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả nghệ thuật biểu diễn hoặc các thuật ngữ liên quan đến ảo thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "hocus" thường đi kèm với cụm từ "pocus" trong cụm từ "hocus pocus", thường được sử dụng để diễn đạt sự lừa dối hoặc trò lừa đảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp