Bản dịch của từ Stupefy trong tiếng Việt
Stupefy
Stupefy (Verb)
The shocking news about the accident stupefied the entire community.
Tin tức kinh hoàng về tai nạn làm cho cả cộng đồng mất khả năng suy nghĩ.
The sudden increase in crime rates stupefied the local residents.
Sự tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm làm cho người dân địa phương mất khả năng cảm nhận đúng mức.
The economic crisis stupefied the nation, leaving many in despair.
Khủng hoảng kinh tế làm cho cả quốc gia mất khả năng cảm nhận đúng mức, để lại nhiều người trong tuyệt vọng.
Dạng động từ của Stupefy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stupefy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stupefied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stupefied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stupefies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stupefying |
Họ từ
"Stupefy" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy sửng sốt hoặc ngỡ ngàng, thường do một sự việc bất ngờ hoặc khó hiểu. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 15, được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng không rõ ràng. "Stupefy" được dùng rộng rãi trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày để thể hiện cảm xúc kinh ngạc hoặc bối rối.
Từ "stupefy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stupefacere", trong đó "stupere" có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "không có phản ứng" và "facere" có nghĩa là "làm". Từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 16 trong tiếng Anh với nghĩa là làm cho ai đó trở nên lúng túng, không thể phản ứng. Mối liên hệ giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại cho thấy sự tiến hóa từ trạng thái bất động đến hành động làm cho người khác cảm thấy không có khả năng xử lý thông tin hay tình huống.
Từ "stupefy" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong văn phong văn học hoặc triết học để diễn tả trạng thái ngạc nhiên hoặc bàng hoàng. Ngoài ra, "stupefy" cũng có thể được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi một sự kiện hoặc thông tin gây sốc hoặc làm cho người nghe cảm thấy không thể tin nổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp